🌟 심리적 (心理的)

☆☆   Danh từ  

1. 마음의 상태와 관련된 것.

1. MẶT TÂM LÝ: Điều có liên quan đến trạng thái tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심리적인 안정.
    Psychological stability.
  • Google translate 심리적인 요인.
    Psychological factors.
  • Google translate 심리적으로 위안이 되다.
    Psychologically comforting.
  • Google translate 심리적으로 혼란스럽다.
    Psychologically confused.
  • Google translate 화목한 가정에서 자란 사람은 심리적으로 안정되어 있다.
    A man who grew up in a harmonious family is psychologically stable.
  • Google translate 신체적인 질병은 심리적인 스트레스에서 기인하는 경우가 많다.
    Physical illness often stems from psychological stress.
  • Google translate 아까 유민이 얼굴 표정이 안 좋아 보이더라.
    Yoomin's face didn't look good earlier.
    Google translate 요즘 유민이가 이별 때문에 심리적으로 힘들어 하고 있어.
    Yoomin is having a hard time psychologically because of the breakup these days.

심리적: psychological,しんりてき【心理的】,(n.) psychologique,psicología,ما يتعلق بحالة نفسية,сэтгэл зүйн,mặt tâm lý,สิ่งที่เกี่ยวกับจิตวิทยา, สิ่งที่เกี่ยวกับสภาพจิตใจ,secara mental, psikologis,психологический, психический,心理的,心理上的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심리적 (심니적)
📚 Từ phái sinh: 심리(心理): 마음의 움직임이나 의식의 상태., 사람과 동물의 마음의 상태나 행동을 연구…
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 심리적 (心理的) @ Giải nghĩa

🗣️ 심리적 (心理的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Hẹn (4) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105)