🌟 압박 (壓迫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 압박 (
압빡
) • 압박이 (압빠기
) • 압박도 (압빡또
) • 압박만 (압빵만
)
📚 Từ phái sinh: • 압박하다(壓迫하다): 힘으로 세게 누르다., 기운을 못 펴게 세력 등으로 누르다. • 압박되다: 강한 힘에 의해 내리눌리다., 기운이 못 펴지게 세력에 내리눌리다.
🗣️ 압박 (壓迫) @ Giải nghĩa
🗣️ 압박 (壓迫) @ Ví dụ cụ thể
- 중세 시대 평민들은 교회와 귀족의 권위와 압박 속에서 숨죽이며 살아왔다. [숨죽이다]
- 외부적 압박. [외부적 (外部的)]
- 현재 우리 회사는 매출 감소와 구조 조정 압박, 기업 이미지 실추라는 문제에 당면해 있습니다. [난국 (難局)]
- 압박 붕대. [붕대 (繃帶)]
- 이번 축구 국가 대항전에서 우리나라 선수들의 압박 수비로 상대 팀 공격수들이 한 골도 성공시키지 못한 채 대패했어. [궤멸하다 (潰滅하다)]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 압박
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10)