🌷 Initial sound: ㅇㅂ

CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 21 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 120 ALL : 159

양복 (洋服) : 성인 남자의 서양식 정장. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành.

앨범 (album) : 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ.

이번 (이 番) : 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua.

이불 : 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ.

이분 : (아주 높이는 말로) 이 사람. ☆☆☆ Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này.

인분 (人分) : 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người.

일본 (日本) : 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo.

일부 (一部) : 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.

여보 : 어른이 가까이에 있는 비슷한 나이의 사람을 부르는 말. ☆☆ Thán từ
🌏 ANH, CHỊ: Từ mà người lớn dùng để gọi người gần gũi có tuổi tương tự.

안부 (安否) : 어떤 사람이 편안하게 잘 지내는지에 대한 소식. 또는 인사로 그것을 전하거나 묻는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) HỎI THĂM, GỬI LỜI THĂM: Thông tin về ai đó có bình an mạnh giỏi hay không. Hoặc việc hỏi hay chuyển lời chào bằng nội dung như vậy.

이발 (理髮) : 머리털을 깎아 다듬음. ☆☆ Danh từ
🌏 CẮT TÓC: Việc cắt tỉa tóc.

위반 (違反) : 법, 명령, 약속 등을 지키지 않고 어김. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VI PHẠM: Việc không giữ đúng và làm trái lời hứa, mệnh lệnh hay luật lệ.

양보 (讓步) : 다른 사람을 위해 자리나 물건 등을 내주거나 넘겨줌. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NHƯỢNG BỘ, SỰ NHƯỜNG LẠI: Việc đưa cho hay chuyển giao vị trí hay đồ vật… cho người khác.

여부 (與否) : 그러함과 그러하지 않음. ☆☆ Danh từ
🌏 CÓ HAY KHÔNG: Việc như vậy hoặc không như vậy.

연봉 (年俸) : 한 직장에서 계속 일하는 사람이 일 년 동안 정기적으로 받는 보수의 총액. ☆☆ Danh từ
🌏 LƯƠNG HÀNG NĂM: Tổng số tiền công nhận được một cách định kỳ trong một năm của một người làm việc liên tục tại một nơi làm việc.

왕복 (往復) : 갔다가 돌아옴. ☆☆ Danh từ
🌏 CHUYẾN ĐI VÀ VỀ, HAI LƯỢT, HAI CHIỀU: Sự đi và quay trở về.

운반 (運搬) : 물건 등을 옮겨 나름. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VẬN CHUYỂN: Sự di chuyển vận chuyển đồ đạc…

음반 (音盤) : 음악이 여러 곡 담겨 있는 시디나 카세트테이프, 레코드판. ☆☆ Danh từ
🌏 BĂNG ĐĨA, ALBUM NHẠC: Đĩa CD, băng cat-set đĩa hay bản thu âm chứa nhiều bản nhạc.

예방 (豫防) : 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DỰ PHÒNG, SỰ PHÒNG NGỪA: Việc ngăn ngừa trước để bệnh hay tai nạn không xảy ra.

완벽 (完璧) : 흠이나 부족함이 없이 완전함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THIỆN, SỰ HOÀN MỸ, SỰ HOÀN HẢO: Sự hoàn chỉnh một cách không có sai sót hoặc thiếu sót.

왼발 : 왼쪽 발. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÂN TRÁI: Chân phía bên trái.

예보 (豫報) : 앞으로 일어날 일을 미리 알림. 또는 그런 보도. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DỰ BÁO, BẢN DỰ BÁO: Việc cho biết trước sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Hay bản tin như thế.

예비 (豫備) : 필요할 때 쓰기 위하여 미리 마련하거나 갖추어 놓음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DỰ BỊ: Việc chuẩn bị trước hoặc có sẵn để dùng khi cần.

안방 (안 房) : 한 집안의 안주인이 지내는 방. ☆☆ Danh từ
🌏 ANBANG; PHÒNG TRONG: Phòng mà nữ chủ nhân trong gia đình sinh hoạt.

의복 (衣服) : 사람의 몸을 가리고 더위나 추위 등으로부터 보호하며 멋을 내기 위하여 입는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 Y PHỤC: Thứ mặc để che cơ thể con người, bảo vệ khỏi cái nóng hay cái lạnh và tạo ra nét đẹp.

이별 (離別) : 오랫동안 만나지 못하게 떨어져 있거나 헤어짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LY BIỆT: Sự cách xa không thể gặp được trong thời gian dài hoặc chia tay.

일반 (一般) : 마찬가지의 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỀU NHƯ NHAU, CÙNG MỘT KIỂU: Trạng thái như nhau.

외박 (外泊) : 자기 집이나 정해진 거처가 아닌 다른 곳에서 잠. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGỦ BÊN NGOÀI: Sự ngủ ở một nơi khác không phải là nhà mình hay chỗ ngủ được định sẵn.

외부 (外部) : 밖이 되는 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 NGOÀI, BÊN NGOÀI: Phần ở bên ngoài.

연비 (燃費) : 자동차가 일정한 양의 연료를 써서 움직이는 거리. Danh từ
🌏 HIỆU SUẤT NHIÊN LIỆU: Quãng đường xe ô tô có thể di chuyển được với lượng nhiên liệu nhất định.

아비 : (낮춤말로) 자녀를 둔 남자를 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 CHA, BỐ: (cách nói hạ thấp) Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông có con cái.

양반 (兩班) : 옛날에 지배층을 이루던 신분. Danh từ
🌏 QUÝ TỘC: Thân phận tạo nên tầng lớp thống trị ngày xưa.

위법 (違法) : 법을 어김. Danh từ
🌏 SỰ PHẠM PHÁP: Việc vi phạm pháp luật.

암벽 (巖壁) : 벽처럼 크고 가파르게 높이 솟은 바위. Danh từ
🌏 VÁCH ĐÁ: Tảng đá to, cao dựng đứng như bức tường.

예배 (禮拜) : 신이나 부처 등에게 기도하고 공경하는 의식. 또는 그런 의식을 행함. Danh từ
🌏 LỄ, SỰ LỄ, SỰ LÀM LỄ: Nghi thức cầu nguyện và bày tỏ lòng tôn kính với thần linh hoặc Đức Phật v.v... Hoặc sự tiến hành nghi thức đó.

아부 (阿附) : 다른 사람의 마음에 들기 위하여 비위를 맞추며 말하거나 행동함. Danh từ
🌏 SỰ BỢ ĐỠ, SỰ XU NỊNH, SỰ TÂNG BỐC: Việc hành động hay nói cho hợp tâm trạng để làm vừa lòng của người khác.

원본 (原本) : 여러 번 인쇄하여 발행한 책 중에서 가장 처음 인쇄하여 발행한 책. Danh từ
🌏 SÁCH NGUYÊN BẢN, BẢN GỐC: Sách được in ấn và ban hành đầu tiên nhất trong số những sách được in ấn và ban hành nhiều lần.

용법 (用法) : 사용하는 방법. Danh từ
🌏 CÁCH DÙNG, CÁCH SỬ DỤNG: Phương pháp sử dụng.

유발 (誘發) : 어떤 것이 원인이 되어 다른 사건이나 현상을 일어나게 함. Danh từ
🌏 SỰ GÂY RA, SỰ TẠO RA, SỰ DẪN ĐẾN: Việc điều nào đó trở thành nguyên nhân làm xảy ra sự kiện hay hiện tượng nào đó.


:
Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226)