🌟 운반 (運搬)

☆☆   Danh từ  

1. 물건 등을 옮겨 나름.

1. SỰ VẬN CHUYỂN: Sự di chuyển vận chuyển đồ đạc…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이삿짐 운반.
    Carrying moving luggage.
  • Google translate 운반 도구.
    Carrying tools.
  • Google translate 운반 차량.
    Carrying vehicle.
  • Google translate 운반이 되다.
    Be transported.
  • Google translate 운반이 쉽다.
    Easy to transport.
  • Google translate 운반이 어렵다.
    It's difficult to transport.
  • Google translate 운반이 편리하다.
    Easy to transport.
  • Google translate 운반을 하다.
    Carrying.
  • Google translate 깨지기 쉬운 유리 제품은 운반을 할 때 조심히 다뤄야 한다.
    The fragile glass products shall be handled with care when carrying.
  • Google translate 이사할 때 사다리차를 이용해 짐 운반을 했더니 쉽고 빨랐다.
    When i moved, i used a ladder truck to carry my luggage and it was easy and fast.
  • Google translate 삼촌, 이삿짐 다 쌌어요. 생각보다 짐이 많지 않네요.
    Uncle, i'm done moving. i don't have as much luggage as i thought.
    Google translate 그래, 수고했다. 이제 운반만 하면 되겠구나.
    Yes, well done. all we have to do is carry it.

운반: transportation; conveyance; carriage,うんぱん【運搬】,transport,transporte,نقل,зөөвөр, тээвэр,sự vận chuyển,การขนส่ง, การลำเลียง, การบรรทุก, การขนถ่าย,pengangkutan, pengantaran,перевозка; транспортировка,运输,运送,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운반 (운ː반)
📚 Từ phái sinh: 운반되다(運搬되다): 물건 등이 옮겨지다. 운반하다(運搬하다): 물건 등을 옮겨 나르다.
📚 thể loại: Sử dụng phương tiện giao thông   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 운반 (運搬) @ Giải nghĩa

🗣️ 운반 (運搬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81)