🌟 운반 (運搬)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운반 (
운ː반
)
📚 Từ phái sinh: • 운반되다(運搬되다): 물건 등이 옮겨지다. • 운반하다(運搬하다): 물건 등을 옮겨 나르다.
📚 thể loại: Sử dụng phương tiện giao thông Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 운반 (運搬) @ Giải nghĩa
- 지게 : 나무로 등에 짐을 질 수 있도록 만든 한국 고유의 운반 도구.
- 포장 이사 (包裝移徙) : 업체에서 파견된 사람들이 이삿짐의 포장과 운반, 배치, 정리까지 맡아서 해 주는 이사.
🗣️ 운반 (運搬) @ Ví dụ cụ thể
- 생산품 운반. [생산품 (生産品)]
- 민준이는 공장에서 만든 생산품을 운반하는 일을 하고 있다. [생산품 (生産品)]
- 적혈구가 산소 운반 기능을 제대로 하려면 헤모글로빈이 제 기능을 할 수 있어야 한다. [적혈구 (赤血球)]
- 이 옷장은 운반 도중 벽에 부딪히는 바람에 손상이 가고 말았다. [손상 (損傷)]
- 그릇은 깨지기 쉬운 물건이므로 운반 시 파손에 주의해야 한다. [파손 (破損)]
- 옷을 포장하지 않으면 운반 과정에서 옷감이 손상되기 쉽다. [손상되다 (損傷되다)]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 운반
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81)