🌟 적혈구 (赤血球)

Danh từ  

1. 혈액 속에 들어 있으며 산소를 몸의 각 부분에 날라 주는 붉은색의 성분.

1. HỒNG CẦU: Thành phần màu đỏ có trong máu, vận chuyển ôxy tới các bộ phận của cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적혈구의 수치.
    Figures of red blood cells.
  • Google translate 적혈구와 백혈구.
    Red blood cells and white blood cells.
  • Google translate 적혈구가 만들어지다.
    Red blood cells are made.
  • Google translate 적혈구가 부족하다.
    Lack of red blood cells.
  • Google translate 적혈구를 만들다.
    Make red blood cells.
  • Google translate 할아버지는 적혈구 수치가 증가하여 혈액의 점도가 높아졌다.
    Grandfather's blood viscosity increased due to an increase in red blood cell levels.
  • Google translate 연구진은 현미경으로 모세 혈관을 따라 이동하는 적혈구를 확대했다.
    The researchers enlarged red blood cells moving along the capillary vessels under a microscope.
  • Google translate 적혈구가 산소 운반 기능을 제대로 하려면 헤모글로빈이 제 기능을 할 수 있어야 한다.
    Hemoglobin must be able to function properly for red blood cells to carry oxygen properly.
  • Google translate 의사 선생님, 자꾸 머리가 어지러워요.
    Doctor, my head keeps spinning.
    Google translate 몸속 적혈구 수치가 낮을 때 빈혈이 생겨요. 철분을 많이 섭취하세요.
    Anemia occurs when red blood cells in the body are low. eat a lot of iron.
Từ tham khảo 백혈구(白血球): 몸 속으로 침투하는 세균을 잡아 먹거나 항체를 만들어 몸을 보호하는 혈…

적혈구: red blood cell,せっけっきゅう【赤血球】,hématie, globule rouge,hematíe,كُرات دم حمراء,цусны улаан бөөм,hồng cầu,เม็ดเลือดแดง,eritrosit, sel darah merah,эритроциты; красные кровяные тельца,血红细胞,红血球,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적혈구 (저켤구)


🗣️ 적혈구 (赤血球) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59)