🌟 즉흥곡 (卽興曲)

Danh từ  

1. 그 자리에서 바로 일어나는 생각이나 느낌에 따라 자유롭게 만들거나 연주하는 곡.

1. KHÚC CA NGẪU HỨNG: Khúc hát được sáng tác hoặc biểu diễn một cách tự do theo cảm giác hay suy nghĩ khởi phát ngay tại chỗ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가벼운 즉흥곡.
    Light improvisation.
  • Google translate 멋진 즉흥곡.
    Nice improvisation.
  • Google translate 즉흥곡을 감상하다.
    Appreciate improvisation.
  • Google translate 즉흥곡을 만들다.
    Make an imprompt.
  • Google translate 즉흥곡을 연주하다.
    Play improvisation.
  • Google translate 즉흥곡을 작곡하다.
    Compose an impromptu song.
  • Google translate 바이올리니스트가 관객들을 위해 즉흥곡을 들려주었다.
    The violinist played improvisation for the audience.
  • Google translate 작곡가는 타이틀 곡의 모티브가 된 즉흥곡을 팬들에게 공개하였다.
    The composer released an impromptu song that became the motif of the title track to his fans.
  • Google translate 피아노 선생님께서 자기 감상에 취해 피아노를 연주하시는 모습이 얼마나 멋지던지!
    How wonderful it was to see the piano teacher playing the piano in his own appreciation!
    Google translate 응. 비록 즉흥곡이었다지만 흠잡기가 어려웠을 만큼 아름다운 곡이었어.
    Yes. although it was an impromptu song.it was such a beautiful song that it was hard for her to find fault with.

즉흥곡: impromptu; improvisation,そっきょうきょく【即興曲】。アンプロンプチュ,impromptu, improvisation, œuvre improvisée, bœuf,canción improvisada,موسيقى مرتجلة,цээжээр бичсэн ая, онгод орон зохиосон ая,khúc ca ngẫu hứng,เพลงสด,musik improvisasi, lagu improvisasi,импровизация; экспромт,即兴曲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 즉흥곡 (즈킁곡) 즉흥곡이 (즈킁고기) 즉흥곡도 (즈킁곡또) 즉흥곡만 (즈킁공만)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48)