🌟 지휘권 (指揮權)

Danh từ  

1. 목적을 효과적으로 이루기 위해 단체의 행동을 다스릴 수 있는 권리.

1. QUYỀN CHỈ HUY, QUYỀN CHỈ ĐẠO: Quyền dẫn dắt hành động của tập thể để đạt được mục đích một cách hiệu quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군사 지휘권.
    Military command.
  • Google translate 작전 지휘권.
    Operational command.
  • Google translate 지휘권이 박탈되다.
    Be disenfranchisement.
  • Google translate 지휘권을 가지다.
    Take command.
  • Google translate 지휘권을 발동하다.
    Invoke command.
  • Google translate 지휘권을 장악하다.
    Take command.
  • Google translate 지휘권을 쥐다.
    Take command.
  • Google translate 지휘권을 행사하다.
    Exercise command.
  • Google translate 그 사령관은 오늘부로 퇴직함으로써 군 지휘권도 사라진다.
    The commander retires as of today, and his military command is also lost.
  • Google translate 신임 팀장은 이전 팀장에게서 일의 진행 과정과 모든 지휘권을 넘겨 받았다.
    The new team leader took over the progress of the work and all command from the previous team leader.
  • Google translate 우리 부대의 지휘관님이 바뀐 겁니까?
    Has the commander of our unit changed?
    Google translate 아니, 연합군의 사령관이 잠시 동안만 지휘권을 이양 받은 거라네.
    No, the commander of the allied forces was given command only for a short time.

지휘권: right to command,しきけん【指揮権】,commandement,derecho de comando, derecho operacional, derecho de mando,حق القيادة,эрх мэдэл, бүх эрх,quyền chỉ huy, quyền chỉ đạo,อำนาจในการบัญชา, อำนาจในการบังคับบัญชา, อำนาจในการสั่งการ,hak pimpinan, hak pengaturan, hak komando,право на руководство,指挥权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지휘권 (지휘꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99)