🌟 제해권 (制海權)

Danh từ  

1. 무력으로 바다를 지배하여 군사, 항해 등에 관해 바다에서 가지는 권력.

1. QUYỀN KIỂM SOÁT BIỂN: Dùng vũ lực để cai trị vùng biển và có được quyền lực từ biển về những mặt như quân sự, hàng hải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제해권 보강.
    Strengthening the sea area.
  • Google translate 제해권 장악.
    Conquest control of the sea.
  • Google translate 제해권 확보.
    Securing sea rights.
  • Google translate 제해권을 놓고 싸우다.
    Fight over maritime rights.
  • Google translate 제해권을 되찾다.
    Return control of the sea.
  • Google translate 제해권을 발판으로 삼다.
    Use the right of sea as a stepping stone.
  • Google translate 제해권을 잡다.
    Take control of the sea.
  • Google translate 제해권을 장악하다.
    Gain control of the sea.
  • Google translate 일본과 미국이 태평양 제해권을 놓고 싸우면서 태평양 전쟁이 시작되었다.
    The pacific war began when japan and the united states fought over the pacific rim.
  • Google translate 이순신 장군이 이끄는 수군이 한산도 대첩에서 일본 함대를 격파하면서 남해의 제해권을 장악하였다.
    Admiral yi sun-sin's navy defeated the japanese fleet in the great battle of hansando and seized control of the southern sea.
  • Google translate 장군이 동해안 제해권을 지켜 준 덕분에 국가적 위기에서 벗어날 수 있었소.
    General thanks to the defend the east sea command of the sea can get out of a national crisis.
    Google translate 제가 해야 할 일을 했을 뿐입니다.
    I just did what i had to do.

제해권: naval hegemony,せいかいけん【制海権】,contrôle des mers, maîtrise des mers,dominio del mar,سيادة بحرية,далайд хүчээр давамгайлах, далайд хүчийг гартаа авах, тэнгис далайн эрх,quyền kiểm soát biển,อำนาจครอบครองน่านน้ำ, การครอบครองน่านน้ำ, ความยิ่งใหญ่ทางทะเล,kuasa atas laut,превосходство на море,制海权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제해권 (제ː해꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20)