🌟 지게

Danh từ  

1. 나무로 등에 짐을 질 수 있도록 만든 한국 고유의 운반 도구.

1. JIGE; CÁI GÙI: Dụng cụ vận chuyển vốn có của Hàn Quốc, bằng cây, được tạo ra để có thể đeo hành lý trên lưng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지게를 내려놓다.
    Put the fork down.
  • Google translate 지게를 벗다.
    Take off the fork.
  • Google translate 지게를 지다.
    Carry a fork.
  • Google translate 지게에 싣다.
    Put on paper.
  • Google translate 한 농부가 추수한 곡식들을 지게에 싣고 걸어갔다.
    A farmer walked away carrying the collected grain on a forklift.
  • Google translate 할아버지는 지게를 지고 뒷산에 나무를 베러 가셨다.
    Grandfather went to cut down a tree in the mountain behind him with a fork.
  • Google translate 옛날에는 무거운 짐들을 어떻게 날랐을까요?
    How did they carry heavy loads in the old days?
    Google translate 지게에 지어 운반하기도 하고 달구지 같은 수단을 이용하기도 했죠.
    We built and transported them on a forklift, and we used the same tools as a cart.

지게: jige,しょいこ【背負子】,jige, hotte,jige,جي كيه,модон үүргэвч,jige; cái gùi,ชีเก,jige,чиге; заплечные носилки,背架,背夹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지게 (지게)


🗣️ 지게 @ Giải nghĩa

🗣️ 지게 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)