🌟 장갑 (掌匣/掌甲)

☆☆☆   Danh từ  

1. 천, 실, 가죽 등으로 만들어 손을 보호하거나 추위를 막기 위하여 손에 끼는 물건.

1. BAO TAY, GĂNG TAY: Vật dụng đeo vào bàn tay để chống lạnh hoặc bảo vệ bàn tay (thường được làm bằng da thú hoặc vải sợi).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가죽 장갑.
    Leather gloves.
  • Google translate 위생 장갑.
    Sanitary gloves.
  • Google translate 장갑 한 짝.
    One glove.
  • Google translate 장갑 한 켤레.
    A pair of gloves.
  • Google translate 장갑이 떨어지다.
    Gloves fall off.
  • Google translate 장갑을 끼다.
    Put on gloves.
  • Google translate 장갑을 뜨다.
    Knit gloves.
  • Google translate 장갑을 벗다.
    Take off gloves.
  • Google translate 동생에게 크리스마스 선물로 장갑과 목도리를 떠 주었다.
    I gave my brother gloves and mufflers as a christmas present.
  • Google translate 덥다고 장갑을 벗고 맨손으로 풀을 베면 손에 독이 오를 수도 있다.
    If you take off your gloves and cut the grass with your bare hands just because it's hot, your hands may get poisoned.
  • Google translate 저 나가서 친구 좀 만나고 올게요.
    I'm gonna go out and meet some friends.
    Google translate 날씨가 추우니까 손이 시리지 않게 장갑을 끼고 다니렴.
    The weather is cold, so wear gloves so your hands don't get cold.

장갑: glove,てぶくろ【手袋】,gant, moufle, mitaine,guantes,قفاز,бээлий,bao tay, găng tay,ถุงมือ,sarung tangan,перчатки,手套,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장갑 (장ː갑) 장갑이 (장ː가비) 장갑도 (장ː갑또) 장갑만 (장ː감만)
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 장갑 (掌匣/掌甲) @ Giải nghĩa

🗣️ 장갑 (掌匣/掌甲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Luật (42) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88)