🌟 켤레

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 신발, 양말, 장갑 등 짝이 되는 두 개를 한 벌로 세는 단위.

1. ĐÔI: Đơn vị đếm hai chiếc đi đôi thành một bộ như găng tay, tất, giày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구두 한 켤레.
    A pair of shoes.
  • Google translate 양말 몇 켤레.
    A few pairs of socks.
  • Google translate 장갑 한 켤레.
    A pair of gloves.
  • Google translate 스타킹 한 켤레.
    A pair of stockings.
  • Google translate 이 신발장에는 열 켤레의 신발을 보관할 수 있다.
    Ten pairs of shoes can be stored in this shoe rack.
  • Google translate 아버지는 한 켤레의 구두로 몇 년을 보내실 정도로 검소한 생활을 하신다.
    My father lives a frugal life, spending years in a pair of shoes.
  • Google translate 엄마, 양말은 몇 켤레 챙길까요?
    Mom, how many pairs of socks do you want?
    Google translate 2박 3일 동안 여행을 할 거니까 두 결레만 챙기면 되지.
    I'm going to travel for two nights and three days, so i just need to take care of my two nodules.

켤레: pair,そく【足】。つい【対】。くみ【組】,paire,par,زوج,хос,đôi,คู่(ลักษณนาม),pasang, sepasang,пара,双,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 켤레 (켤레)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Dáng vẻ bề ngoài  

🗣️ 켤레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81)