🌟 칼럼 (column)

  Danh từ  

1. 신문, 잡지 등에서 하나의 주제에 대하여 짧게 평을 해 놓은 글.

1. CỘT, MỤC (BÁO): Bài viết đưa ra bình luận ngắn về một chủ đề trong tạp chí, báo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시사 칼럼.
    Current events column.
  • Google translate 칼럼을 쓰다.
    Write a column.
  • Google translate 칼럼을 읽다.
    Read the column.
  • Google translate 칼럼을 연재하다.
    Serialize a column.
  • Google translate 칼럼을 기고하다.
    Contributing a column.
  • Google translate 칼럼을 게재하다.
    Publish a column.
  • Google translate 우리 교수님은 일주일에 한 번씩 신문에 칼럼을 연재하신다.
    Our professor runs a column in the newspaper once a week.
  • Google translate 잡지사 측은 군사 전문가에게 전쟁을 주제로 한 칼럼을 한 편 써 달라고 부탁했다.
    The magazine asked a military expert to write a war-themed column.
  • Google translate 뭘 그렇게 열심히 읽고 있어?
    What are you reading so hard?
    Google translate 잡지에 나온 칼럼이 재미있어서 좀 읽고 있었어.
    I've been reading some of the columns in the magazine because they're interesting.

칼럼: column,コラム,rubrique,columna,عمود,эргэцүүлэл өгүүлэл, тойм,cột, mục (báo),คอลัมน์,kolom, kolom artikel,колонка; полоса; газетная статья,专栏,专栏评论,


📚 thể loại: Phương tiện truyền thông   Ngôn luận  


🗣️ 칼럼 (column) @ Giải nghĩa

🗣️ 칼럼 (column) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19)