🌟 크림 (cream)

☆☆   Danh từ  

1. 버터, 아이스크림 등의 원료나 조리에 사용하는, 우유에서 얻는 하얀 기름.

1. KEM: Chất béo màu trắng có được từ sữa, sử dụng trong nấu ăn hay làm nguyên liệu của kem, bơ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 크림이 들어가다.
    Cream in.
  • Google translate 크림을 넣다.
    Add cream.
  • Google translate 크림을 사용하다.
    Use cream.
  • Google translate 크림을 첨가하다.
    Add cream.
  • Google translate 크림을 추가하다.
    Add cream.
  • Google translate 크림이 잔뜩 들어간 아이스크림이 입안에서 살살 녹았다.
    The creamy ice cream melted gently in my mouth.
  • Google translate 크림 함유량을 줄여서 콜레스테롤이 적게 들어간 버터가 새로 나왔다.
    A new low-cholesterol butter has been introduced by reducing the cream content.
  • Google translate 이 버터는 크림이 많이 들어가서 부드럽네.
    This butter is soft with a lot of cream.
    Google translate 대신 콜레스테롤 함량이 더 높은 것 같아.
    I think it's higher in cholesterol instead.

크림: cream,クリーム。にゅうし【乳脂】。なまクリーム【生クリーム】。クレーム,crème,crema,كريمة,цөцгий,kem,ครีม,krim,сливки,奶油,

3. 달걀, 우유, 설탕 등으로 만든, 옅은 노란색이나 하얀색의 끈적끈적한 식품.

3. KEM: Thực phẩm sền sệt có màu trắng hay vàng nhạt được làm từ những thứ như trứng, sữa, đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 크림이 들어가다.
    Cream in.
  • Google translate 크림을 넣다.
    Add cream.
  • Google translate 크림을 바르다.
    Apply cream.
  • Google translate 크림을 얹다.
    Add cream.
  • Google translate 크림에 찍다.
    Dip in cream.
  • Google translate 지수는 달콤한 크림을 잔뜩 올린 코코아를 마셨다.
    Jisoo drank cocoa full of sweet cream.
  • Google translate 나는 커피에 설탕과 크림을 각각 두 스푼씩 넣고 마신다.
    I drink coffee with two spoons of sugar and cream each.
  • Google translate 동생은 과자 위에 얹은 부드럽고 하얀 크림을 먼저 베어 물었다.
    My brother bit the soft white cream on top of the snack first.
  • Google translate 빵 안에 뭐가 들었어?
    What's in the bread?
    Google translate 하얀 크림이 들어 있어서 달고 맛있어.
    It's sweet and delicious with white cream in it.

2. 피부나 머리 손질에 쓰는, 기름기가 많은 기초 화장품.

2. KEM: Mỹ phẩm cơ bản chứa nhiều chất dầu, được dùng để thoa lên da hay tóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보습 크림.
    Moisturizing cream.
  • Google translate 수분 크림.
    Moisturizing cream.
  • Google translate 영양 크림.
    Nutrition cream.
  • Google translate 자외선 차단 크림.
    Sunscreen cream.
  • Google translate 크림을 바르다.
    Apply cream.
  • Google translate 나는 겨울이 되면 손이 건조해져서 크림을 듬뿍 바른다.
    My hands get dry in winter, so i apply a lot of cream.
  • Google translate 언니는 늘어나는 잔주름을 걱정하며 영양 크림을 하나 샀다.
    My sister bought a nutritional cream, worried about the growing wrinkles.
  • Google translate 너 요즘 피부가 좋아진 것 같아. 비결이 뭐야?
    Your skin looks better these days. what's your secret?
    Google translate 새로 수분 크림을 하나 샀는데 효과가 좋더라.
    I bought a new moisturizer and it worked.


📚 thể loại: Xem phim  


🗣️ 크림 (cream) @ Giải nghĩa

🗣️ 크림 (cream) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4)