🌟 거품기 (거품 器)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거품기 (
거품기
)
🌷 ㄱㅍㄱ: Initial sound 거품기
-
ㄱㅍㄱ (
공포감
)
: 무섭고 두려운 느낌이나 기분.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC KINH HOÀNG, CẢM GIÁC SỢ HÃI, CẢM GIÁC SỢ SỆT: cảm giác hoặc tâm trạng sợ hãi và lo sợ. -
ㄱㅍㄱ (
거품기
)
: 달걀이나 우유, 크림 등을 저어서 거품을 내거나 섞을 때 쓰는 조리 도구.
Danh từ
🌏 MÁY ĐÁNH BỌT: Dụng cụ nấu ăn dùng khi tạo bọt hoặc trộn đều trứng, sữa hay kem. -
ㄱㅍㄱ (
경품권
)
: 당첨이 되면 경품을 받을 수 있도록 주는 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU TRÚNG THƯỞNG: Phiếu cho để có thể nhận tặng phẩm nếu trúng thưởng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)