🌟 거품기 (거품 器)

Danh từ  

1. 달걀이나 우유, 크림 등을 저어서 거품을 내거나 섞을 때 쓰는 조리 도구.

1. MÁY ĐÁNH BỌT: Dụng cụ nấu ăn dùng khi tạo bọt hoặc trộn đều trứng, sữa hay kem.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거품기를 돌리다.
    Spin a whisk.
  • Google translate 거품기를 사용하다.
    Use a whisk.
  • Google translate 거품기로 거품을 내다.
    Bubble with a whisk.
  • Google translate 거품기로 거품을 만들다.
    Froth with a whisk.
  • Google translate 거품기로 휘젓다.
    To stir with a whisk.
  • Google translate 커피숍 점원은 거품기로 만든 우유 거품을 커피 위에 올렸다.
    The coffee shop clerk put the milk foam made from a whisker on top of the coffee.
  • Google translate 나는 액체로 된 휘핑크림을 거품기로 저어 생크림을 만들었다.
    I made whipped cream by stirring liquid whipped cream with a whisker.
  • Google translate 이 빵 네가 만든 거야? 정말 맛있겠다.
    Did you make this bread? it looks really good.
    Google translate 거품기가 없어서 손으로 반죽을 휘젓느라 팔이 아프네요.
    I don't have a whisk, so my arm hurts from shaking the dough with my hands.

거품기: whisk,あわだてき【泡だて器】。ホイッパー,batteur,batidor manual,مخفقة,хөөсрүүлэгч, хутгагч, хөөсрүүлэх,máy đánh bọt,ที่ตีไข่,mikser, alat pengocok, pengaduk,сбивалка; метёлочка; мутовка (для яиц, крема и т.п.),打蛋器,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거품기 (거품기)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)