🌟 공포감 (恐怖感)

  Danh từ  

1. 무섭고 두려운 느낌이나 기분.

1. CẢM GIÁC KINH HOÀNG, CẢM GIÁC SỢ HÃI, CẢM GIÁC SỢ SỆT: cảm giác hoặc tâm trạng sợ hãi và lo sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 섬뜩한 공포감.
    An eerie sense of fear.
  • Google translate 심한 공포감.
    Severe fear.
  • Google translate 공포감이 더하다.
    There is more fear.
  • Google translate 공포감이 엄습하다.
    Fear strikes.
  • Google translate 공포감에 몸을 떨다.
    Shivering with fear.
  • Google translate 공포감을 느끼다.
    Feel fear.
  • Google translate 공포감을 불러일으키다.
    Stir up fear.
  • Google translate 공포감에 사로잡히다.
    Be seized with fear.
  • Google translate 공포감에 휩싸이다.
    Be enveloped in fear.
  • Google translate 전쟁 포로들은 자기들이 곧 죽을 것이라는 공포감에 몸을 벌벌 떨었다.
    The prisoners of war trembled with fear that they were about to die.
  • Google translate 유민이는 어두운 골목길을 지날 때마다 귀신이 나올 것 같은 공포감을 느꼈다.
    Every time yu-min passed through a dark alley, he felt a sense of fear that a ghost would appear.
  • Google translate 칼을 든 강도를 만났을 때 기분이 어떠셨습니까?
    How did you feel when you met a robber with a knife?
    Google translate 저 칼에 찔릴 수도 있다는 생각에 공포감이 들었어요.
    I was terrified that i might get stabbed.

공포감: fear,きょうふかん【恐怖感】。きょうふしん【恐怖心】,sensation de frayeur, sensation d’épouvante, sensation de terreur, sensation d'effroi,sensación de miedo y temor,شعور بالرعب,айдас,cảm giác kinh hoàng, cảm giác sợ hãi, cảm giác sợ sệt,ความกลัว, ความเกรงกลัว, ความหวาดกลัว, ความตกใจกลัว,rasa takut, ketakutan,чувство страха,恐惧感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공포감 (공ː포감)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 공포감 (恐怖感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)