🌟 공포감 (恐怖感)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공포감 (
공ː포감
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 공포감 (恐怖感) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅍㄱ: Initial sound 공포감
-
ㄱㅍㄱ (
공포감
)
: 무섭고 두려운 느낌이나 기분.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC KINH HOÀNG, CẢM GIÁC SỢ HÃI, CẢM GIÁC SỢ SỆT: cảm giác hoặc tâm trạng sợ hãi và lo sợ. -
ㄱㅍㄱ (
거품기
)
: 달걀이나 우유, 크림 등을 저어서 거품을 내거나 섞을 때 쓰는 조리 도구.
Danh từ
🌏 MÁY ĐÁNH BỌT: Dụng cụ nấu ăn dùng khi tạo bọt hoặc trộn đều trứng, sữa hay kem. -
ㄱㅍㄱ (
경품권
)
: 당첨이 되면 경품을 받을 수 있도록 주는 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU TRÚNG THƯỞNG: Phiếu cho để có thể nhận tặng phẩm nếu trúng thưởng.
• Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)