🌟 변변찮다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변변찮다 (
변변찬타
) • 변변찮은 (변변차는
) • 변변찮아 (변변차나
) • 변변찮으니 (변변차느니
) • 변변찮습니다 (변변찬씀니다
) • 변변찮고 (변변찬코
) • 변변찮지 (변변찬치
)
🗣️ 변변찮다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅂㅊㄷ: Initial sound 변변찮다
-
ㅂㅂㅊㄷ (
변변찮다
)
: 사람의 생김새나 됨됨이 등이 보통에 미치지 못하는 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ COI, KHÓ CHỊU: Diện mạo hay phẩm chất của con người trong trạng thái không đạt đến mức bình thường. -
ㅂㅂㅊㄷ (
북받치다
)
: 감정이나 힘 등이 속에서 세차게 솟아오르다.
☆
Động từ
🌏 TRÀO DÂNG, DÂNG LÊN MÃNH LIỆT: Tình cảm hay sức mạnh... trỗi dậy mạnh mẽ từ trong. -
ㅂㅂㅊㄷ (
복받치다
)
: 마음속에서 어떤 감정이나 기운이 조금 세차게 치밀어 오르다.
Động từ
🌏 VỠ ÒA, TRÀO DÂNG, TUÔN TRÀO, DẤY LÊN: Tình cảm hay khí thế nào đó trong lòng dâng trào một cách hơi mạnh mẽ. -
ㅂㅂㅊㄷ (
빗발치다
)
: 비가 거세게 내리듯이 무엇이 세차게 쏟아지거나 떨어지다.
Động từ
🌏 TRÚT NHƯ MƯA, XỐI NHƯ MƯA: Cái gì đó trào ra hay rơi một cách mạnh mẽ như mưa rơi xối xả.
• Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138)