🌟 북받치다

  Động từ  

1. 감정이나 힘 등이 속에서 세차게 솟아오르다.

1. TRÀO DÂNG, DÂNG LÊN MÃNH LIỆT: Tình cảm hay sức mạnh... trỗi dậy mạnh mẽ từ trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 북받치는 감정.
    A feeling of exuberance.
  • Google translate 북받치는 눈물.
    Crowding tears.
  • Google translate 북받치는 서러움.
    Suffering sorrow.
  • Google translate 노여움이 북받치다.
    Be exasperated with anger.
  • Google translate 서러움이 북받치다.
    Suffers sorrow.
  • Google translate 울분이 북받치다.
    Full of anger.
  • Google translate 지수는 돌아가신 할머니 생각에 그리움이 북받쳐 눈물이 흘렀다.
    Jisoo was filled with longing for the thought of her deceased grandmother and shed tears.
  • Google translate 넘어진 꼬마는 엄마를 보자마자 설움이 북받쳤는지 울음을 터뜨렸다.
    The fallen kid burst into tears as soon as he saw his mother.
  • Google translate 심 과장은 박 대리의 잦은 실수에 북받치는 짜증을 억누르며 하던 일을 마무리했다.
    Shim finished what he was doing, stifling his irritation from park's frequent mistakes.
작은말 복받치다: 마음속에서 어떤 감정이나 기운이 조금 세차게 치밀어 오르다.

북받치다: well up; be overwhelmed with,こみあげる【込み上げる】,jaillir, rejaillir, envahir, inonder, gagner, avoir un accès de, être en proie à,llenarse,يتدفق,хөөрөх, дүрэлзэх, оргилох, автах,trào dâng, dâng lên mãnh liệt,พลุ่ง, พล่าน, พลุ่งพล่าน, ถาโถม, ไหลทะลักออกมา,meluap, menyembur, mencuat,подниматься; хлынуть; приливать,喷涌而出,涌上心头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북받치다 (북빧치다) 북받치어 (북빧치어북빧치여) 북받쳐 (북빧처) 북받치니 (북빧치니)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 북받치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)