🌟 북받치다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북받치다 (
북빧치다
) • 북받치어 (북빧치어
북빧치여
) 북받쳐 (북빧처
) • 북받치니 (북빧치니
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 북받치다 @ Ví dụ cụ thể
- 울음이 북받치다. [울음]
- 분에 북받치다. [분 (憤/忿)]
- 행복감이 북받치다. [행복감 (幸福感)]
🌷 ㅂㅂㅊㄷ: Initial sound 북받치다
-
ㅂㅂㅊㄷ (
변변찮다
)
: 사람의 생김새나 됨됨이 등이 보통에 미치지 못하는 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ COI, KHÓ CHỊU: Diện mạo hay phẩm chất của con người trong trạng thái không đạt đến mức bình thường. -
ㅂㅂㅊㄷ (
북받치다
)
: 감정이나 힘 등이 속에서 세차게 솟아오르다.
☆
Động từ
🌏 TRÀO DÂNG, DÂNG LÊN MÃNH LIỆT: Tình cảm hay sức mạnh... trỗi dậy mạnh mẽ từ trong. -
ㅂㅂㅊㄷ (
복받치다
)
: 마음속에서 어떤 감정이나 기운이 조금 세차게 치밀어 오르다.
Động từ
🌏 VỠ ÒA, TRÀO DÂNG, TUÔN TRÀO, DẤY LÊN: Tình cảm hay khí thế nào đó trong lòng dâng trào một cách hơi mạnh mẽ. -
ㅂㅂㅊㄷ (
빗발치다
)
: 비가 거세게 내리듯이 무엇이 세차게 쏟아지거나 떨어지다.
Động từ
🌏 TRÚT NHƯ MƯA, XỐI NHƯ MƯA: Cái gì đó trào ra hay rơi một cách mạnh mẽ như mưa rơi xối xả.
• Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)