🌟 (憤/忿)

  Danh từ  

1. 몹시 화가 나고 억울한 마음.

1. SỰ PHẪN NỘ, SỰ PHẪN UẤT: Lòng rất tức giận và uất hận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 가시다.
    The minutes go.
  • Google translate 이 오르다.
    Go up in minutes.
  • Google translate 이 차다.
    Full of minutes.
  • Google translate 이 치밀다.
    The minutes are coming.
  • Google translate 이 풀리다.
    The anger is relieved.
  • Google translate 을 삭이다.
    Minute the minutes.
  • Google translate 을 삼키다.
    Swallow the minutes.
  • Google translate 을 이기다.
    Beat the minute.
  • Google translate 을 참다.
    Hold one's anger.
  • Google translate 을 터뜨리다.
    Burst into a rage.
  • Google translate 을 풀다.
    Take the powder off.
  • Google translate 에 북받치다.
    Be overwhelmed with minutes.
  • Google translate 유민은 친구가 약속을 어기고 사과도 하지 않아 이 치밀어 올랐다.
    Yu-min was furious because her friend broke his promise and did not apologize.
  • Google translate 회의에 온 모든 사람들이 그를 비난하자, 그는 에 못 이겨 밖으로 나가고 말았다.
    When everyone at the meeting criticized him, he was overcome with anger and went out.
  • Google translate 이제 좀 이 풀렸니? 동생도 일부러 그런 건 아닐 거야.
    Are you a little dispirited now? i'm sure your brother didn't do it on purpose either.
    Google translate 왜 내 자전거를 망가뜨렸는지 대답을 듣기 전에는 용서 못 해.
    I can't forgive you until you answer why you broke my bike.

분: anger; wrath,いきどおり【憤り】。りっぷく【立腹】,indignation, colère,bronca, rencor, resentimiento, indignación,غضب,уур хилэн,sự phẫn nộ, sự phẫn uất,ความโกรธ, ความขุ่นเคือง, ความไม่พอใจเป็นอย่างมาก,kemarahan, perasaan tidak adil,гнев; негодование; ярость,愤慨,怨忿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (분ː)
📚 Từ phái sinh: 분하다(憤/忿하다): 억울한 일을 당하거나 될 듯한 일이 되지 않아서 매우 화가 나다. 분히: 억울한 일을 당하여 화나고 원통하게., 될 듯한 일이 되지 않아 섭섭하고 아깝게.

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78)