🌟 치즈 (cheese)

☆☆   Danh từ  

1. 우유에서 단백질이 많은 성분을 뽑아내고 굳혀서 발효시킨 음식.

1. PHÔ MAI, PHÓ MÁT: Thức ăn làm bằng cách lấy ra thành phần có nhiều đạm từ trong sữa rồi làm đặc lại và cho lên men.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 크림 치즈.
    Cream cheese.
  • Google translate 피자 치즈.
    Pizza cheese.
  • Google translate 치즈 가루.
    Cheese powder.
  • Google translate 치즈 조각.
    A piece of cheese.
  • Google translate 치즈가 녹다.
    Cheese melts.
  • Google translate 치즈를 넣다.
    Add cheese.
  • Google translate 치즈를 만들다.
    Make cheese.
  • Google translate 치즈를 먹다.
    Eat cheese.
  • Google translate 치즈를 보관하다.
    Store the cheese.
  • Google translate 치즈를 뿌리다.
    Sprinkle with cheese.
  • Google translate 치즈를 썰다.
    Cut the cheese.
  • Google translate 치즈를 올리다.
    Put up cheese.
  • Google translate 나는 아침밥 대신 치즈와 햄이 들어간 토스트를 하나 사 먹었다.
    I bought a toast with cheese and ham instead of breakfast.
  • Google translate 요리사는 빵 위에 치즈를 잔뜩 얹어서 오븐에 넣었다.
    The cook put a lot of cheese on the bread and put it in the oven.
  • Google translate 와인에 곁들여 먹을 만한 후식이 있으면 좋겠네요.
    I wish i had some dessert with wine.
    Google translate 치즈 케이크가 있는데 한 조각 가지고 올까요?
    There's a cheesecake. shall i bring you a slice?

치즈: cheese,チーズ,fromage,queso,جبن,бяслаг,phô mai, phó mát,เนยแข็ง, ชีส,keju,сыр,奶酪,


📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Giải thích món ăn  
📚 Variant: 시즈 키즈


🗣️ 치즈 (cheese) @ Giải nghĩa

🗣️ 치즈 (cheese) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)