🌟 창조 (創造)

☆☆   Danh từ  

1. 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩함.

1. SỰ SÁNG TẠO: Việc lần đầu tiên tạo ra hoặc mới thực hiện cái chưa từng có trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가치 창조.
    Creating values.
  • Google translate 유행 창조.
    Creating a fashion.
  • Google translate 창조가 되다.
    Become a creation.
  • Google translate 창조를 하다.
    To create.
  • Google translate 창조에 몰두하다.
    Engrossed in creation.
  • Google translate 패션 감각이 뛰어난 그녀는 유행 창조의 선두 주자였다.
    Fashionable, she was a trendsetter.
  • Google translate 어머니는 새로운 요리를 만들어 내는 창조 능력이 뛰어나시다.
    My mother has the ability to create new dishes.
  • Google translate 어떤 것을 만드는 데 있어서 완전히 새로운 창조를 하는 게 가능할까요?
    What is it possible to create a whole new kind of thing?
    Google translate 기존의 것에 대한 경험이 창조의 바탕이 되니 완전한 창조는 불가능하다고 생각해요.
    I don't think it's possible to create completely because experience with existing things is the basis of creation.
Từ trái nghĩa 모방(模倣/摸倣/摹倣): 다른 것을 본뜨거나 남의 행동을 흉내 냄.

창조: creation,そうぞう【創造】,création, élaboration,crear,خلْق,бүтээл,sự sáng tạo,การสร้าง, การประดิษฐ์, การเนรมิต,penciptaan,творчество; созидание,创造,新造,

2. 신이 우주 만물을 처음으로 만듦.

2. SỰ SÁNG TẠO (THẾ GIỚI): Việc Thượng đế tạo ra vạn vật lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천지 창조.
    Creation of heaven and earth.
  • Google translate 창조의 신비.
    The mystery of creation.
  • Google translate 창조가 되다.
    Become a creation.
  • Google translate 창조가 이루어지다.
    Creation is done.
  • Google translate 창조를 하다.
    To create.
  • Google translate 다윈은 만물이 신의 창조에 의해서 생겨났다고 믿지 않고 진화론을 주장했다.
    Darwin insisted on the theory of evolution, not believing that all things were created by the creation of god.
  • Google translate 게임 속 공간을 만들고 꾸미는 작업은 마치 신의 천지 창조를 흉내 내는 것과 같습니다.
    Creating and decorating the space in the game is like mimicking god's creation.
  • Google translate 기독교에서는 진화론에 대해 어떻게 생각해?
    What do you think of evolution in christianity?
    Google translate 사람마다 다르지만 어떤 사람은 창조 후에 진화가 일어났을 거라고 생각하기도 해.
    It varies from person to person, but some people think evolution might have occurred after creation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창조 (창ː조)
📚 Từ phái sinh: 창조되다(創造되다): 전에 없던 것이 처음으로 만들어지거나 새롭게 이룩되다., 신에 의해… 창조적(創造的): 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩하는. 창조적(創造的): 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩하는 것. 창조하다(創造하다): 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩하다., 신이 우주 만…
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

🗣️ 창조 (創造) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105)