🌟 체조 (體操)

☆☆   Danh từ  

1. 일정한 형식에 맞게 몸을 움직임. 또는 그런 운동.

1. (SỰ) CHƠI THỂ THAO; THỂ THAO: Sự cử động cơ thể cho đúng với hình thức nhất định. Hoặc vận động như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국민 체조.
    National gymnastics.
  • Google translate 기계 체조.
    Mechanical gymnastics.
  • Google translate 맨손 체조.
    Bare-handed gymnastics.
  • Google translate 간단한 체조.
    Simple gymnastics.
  • Google translate 체조 연습.
    Gymnastics practice.
  • Google translate 체조를 하다.
    Do gymnastics.
  • Google translate 나는 아침마다 간단한 체조로 하루를 시작한다.
    I start my day with a simple gymnastics every morning.
  • Google translate 규칙적인 체조는 유연성을 기르고 건강을 지키는 데 도움을 준다.
    Regular exercise helps to increase flexibility and keep fit.
  • Google translate 나 요즘 몸이 너무 뻐근해.
    I'm so stiff these days.
    Google translate 그럼 자기 전에 가벼운 체조를 해 봐.
    Then do some light gymnastics before you go to bedtime.
Từ tham khảo 리듬 체조(rhythm體操): 리본, 공, 훌라후프, 곤봉, 로프, 링 등을 가지고 음악…
Từ tham khảo 링(ring): 긴 쇠나 끈 등의 양끝을 구부린 후 이어 붙여서 동그랗거나 모나게 만든 …

체조: gymnastics; physical exercise,たいそう【体操】,gymnastique,gimnasia,ممارسة الجمباز,дасгал, гимнастик,(sự) chơi thể thao; thể thao,กายบริหาร, กีฬายิมนาสติก,senam,гимнастика,体操,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체조 (체조)
📚 Từ phái sinh: 체조하다(體操하다): 일정한 형식에 맞게 몸을 움직이다.
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi  


🗣️ 체조 (體操) @ Giải nghĩa

🗣️ 체조 (體操) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4)