🌟 손꼽다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손꼽다 (
손꼽따
) • 손꼽아 (손꼬바
) • 손꼽으니 (손꼬브니
) • 손꼽는 (손꼼는
)
📚 Từ phái sinh: • 손꼽히다: 여럿 중에서 다섯 손가락 안에 들 만큼 뛰어나게 여겨지다., 그 수효가 적어 …
📚 thể loại: Nghệ thuật
🌷 ㅅㄲㄷ: Initial sound 손꼽다
-
ㅅㄲㄷ (
손꼽다
)
: 손가락을 하나씩 꼬부리며 수를 세다.
☆
Động từ
🌏 ĐẾM BẰNG NGÓN TAY: Gập từng ngón tay và đếm số.
• Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19)