💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 5

: 수나 날짜를 세려고 손가락을 하나씩 헤아리다. ☆☆ Động từ
🌏 TÍNH NGÓN TAY, ĐẾM NGÓN TAY: Đếm từng ngón tay một để tính con số hay ngày tháng.

히다 : 어떤 범위나 순위 안에 들다. ☆☆ Động từ
🌏 THUỘC VÀO, NẰM TRONG: Nằm trong phạm vi hay thứ tự nào đó.

: (낮잡아 이르는 말로) 척추가 굽어서 등이 불룩하게 나와 있는 사람. Danh từ
🌏 GÃ LƯNG GÙ, THẰNG GÙ: (cách nói xem thường) Người có xương sống cong, lưng nhô ra bên ngoài.

혀- : (꼽혀, 꼽혀서, 꼽혔다, 꼽혀라)→ 꼽히다 None
🌏

히- : (꼽히고, 꼽히는데, 꼽히니, 꼽히면, 꼽힌, 꼽히는데, 꼽힐, 꼽힙니다)→ 꼽히다 None
🌏


:
Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138)