💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 5

: 수나 날짜를 세려고 손가락을 하나씩 헤아리다. ☆☆ Động từ
🌏 TÍNH NGÓN TAY, ĐẾM NGÓN TAY: Đếm từng ngón tay một để tính con số hay ngày tháng.

히다 : 어떤 범위나 순위 안에 들다. ☆☆ Động từ
🌏 THUỘC VÀO, NẰM TRONG: Nằm trong phạm vi hay thứ tự nào đó.

: (낮잡아 이르는 말로) 척추가 굽어서 등이 불룩하게 나와 있는 사람. Danh từ
🌏 GÃ LƯNG GÙ, THẰNG GÙ: (cách nói xem thường) Người có xương sống cong, lưng nhô ra bên ngoài.

혀- : (꼽혀, 꼽혀서, 꼽혔다, 꼽혀라)→ 꼽히다 None
🌏

히- : (꼽히고, 꼽히는데, 꼽히니, 꼽히면, 꼽힌, 꼽히는데, 꼽힐, 꼽힙니다)→ 꼽히다 None
🌏


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226)