🌟 손꼽히다

  Động từ  

1. 여럿 중에서 다섯 손가락 안에 들 만큼 뛰어나게 여겨지다.

1. ĐƯỢC ĐẾM TRÊN ĐẦU NGÓN TAY: Được coi là xuất sắc đến mức trong số đông chỉ điểm được trên năm ngón tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내가 다니는 학교는 도내에서 손꼽힐 만큼 명문 학교이다.
    My school is one of the most prestigious schools in the province.
  • Google translate 세계에서 손꼽히는 유명 성악가들의 공연에 많은 사람들이 몰려들었다.
    Many people flocked to the performances of some of the world's leading vocalists.
  • Google translate 지수가 그렇게 그림을 잘 그려?
    Is ji-soo so good at drawing?
    Google translate 그럼, 전국에서 손꼽힐 정도라니까.
    Well, it's one of the best in the country.

손꼽히다: be considered great,ゆびをおる【指を折る】,compter parmi les cinq meilleurs, faire partie des cinq meilleurs, être compté parmi les cinq meilleurs,ser considerado, ser estimado, ser apreciado,من المعدودين (على أصابع اليد)، يُعتبر أنّه ممتاز,хуруу дарамд тооцогдох,được đếm trên đầu ngón tay,ยอดเยี่ยม, ดีเด่น, โดดเด่น, ล้ำเลิศ,termasuk hitungan jari,считаться самым лучшим,数一数二,

2. 그 수효가 적어 다섯 손가락으로 다 헤아려지다.

2. CHỈ ĐẾM ĐƯỢC TRÊN ĐẦU NGÓN TAY: Con số ít nên được đếm hết bằng năm ngón tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 부부가 삼십 년 동안 살면서 부부 싸움을 한 일은 손꼽힐 정도였다.
    It was remarkable that our couple had fought for thirty years.
  • Google translate 내가 그와 만난 일은 손꼽힐 만큼 적었기에 그는 내 얼굴을 기억하지 못했다.
    He couldn't remember my face because i had met him so few times.
  • Google translate 아들이 반에서 일 등을 놓친 적이 없다면서요?
    I heard your son never missed anything in class.
    Google translate 일 등을 놓친 적은 손꼽힐 정도로 공부를 잘하긴 해요.
    I've never missed a job before. i'm good at studying.

3. 여럿 중에서 가장 뛰어나다고 여겨지다.

3. CHỈ ĐẾM TRÊN ĐẦU NGÓN TAY: Được coi là xuất sắc nhất trong số đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 산은 예로부터 명산으로 손꼽혀 이름난 절이 많다.
    This mountain has many famous temples that have long been considered a famous mountain.
  • Google translate 그 책은 내가 읽은 책 중에서 가장 재미있었던 책으로 손꼽힌다.
    The book counts as the most interesting book i've ever read.
  • Google translate 명승지로 손꼽히는 정동진의 일출을 보기 위해 우리는 강릉으로 향했다.
    We headed to gangneung to see the sunrise of jeongdongjin, one of the best places to visit.
  • Google translate 김 대리는 어떤 사람이야?
    What's assistant manager kim like?
    Google translate 우리 회사에서 엘리트로 손꼽히는 사람이죠.
    He's one of the elite in our company.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손꼽히다 (손꼬피다) 손꼽히어 (손꼬피어손꼬피여) 손꼽혀 (손꼬펴) 손꼽히니 (손꼬피니)
📚 Từ phái sinh: 손꼽다: 손가락을 하나씩 꼬부리며 수를 세다., 여럿 중에서 다섯 손가락 안에 들 만큼 …
📚 thể loại: Nghệ thuật  

🗣️ 손꼽히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)