🌟 노른자위
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노른자위 (
노른자위
)
🌷 ㄴㄹㅈㅇ: Initial sound 노른자위
-
ㄴㄹㅈㅇ (
노른자위
)
: 알의 흰자위에 둘러싸인 동그랗고 노란 부분.
Danh từ
🌏 LÒNG ĐỎ TRỨNG: Phần có hình tròn, màu vàng, được bao bọc bởi lòng trắng của quả trứng.
• Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97)