Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노른자위 (노른자위)
노른자위
Start 노 노 End
Start
End
Start 른 른 End
Start 자 자 End
Start 위 위 End
• Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82)