🌟 노른자

  Danh từ  

1. 알의 흰자위에 둘러싸인 동그랗고 노란 부분.

1. LÒNG ĐỎ TRỨNG: Phần có màu vàng, hình tròn được bao bọc ở phía trong lòng trắng của quả trứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달걀의 노른자.
    The yolk of an egg yolk.
  • Google translate 노른자와 흰자.
    Yolk and white.
  • Google translate 노른자를 넣다.
    Add yolk.
  • Google translate 노른자를 먹다.
    Eat the yolk.
  • Google translate 노른자를 섭취하다.
    Ingest yolk.
  • Google translate 계란 노른자에는 비타민과 같은 다양한 영양소가 포함되어 있다.
    Egg yolk contains various nutrients, such as vitamins.
  • Google translate 요리사는 소스를 만들기 위해 계란의 노른자와 흰자를 분리하였다.
    The cook separated the yolks and whites of the eggs to make the sauce.
  • Google translate 넌 왜 계란의 노른자를 안 먹니?
    Why don't you eat the yolk of an egg?
    Google translate 노른자는 텁텁해서 싫어.
    I don't like yolk because it's thick.
Từ đồng nghĩa 노른자위: 알의 흰자위에 둘러싸인 동그랗고 노란 부분., (비유적으로) 가장 중요하거나 …

노른자: yolk,らんおう【卵黄】,jaune d'œuf,yema,صفار البيضة,өндөгний шар,lòng đỏ trứng,ไข่แดง,kuning telur,желток яйца,蛋黄,

2. (비유적으로) 가장 중요하거나 값이 높은 부분.

2. PHẦN ĐẮC ĐỊA, PHẦN TRUNG TÂM: (Cách nói ẩn dụ) Phần có giá cao hoặc quan trọng nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노른자 단지.
    The yolk jar.
  • Google translate 노른자 땅.
    Yolk land.
  • Google translate 노른자 업무.
    Yolk work.
  • Google translate 노른자에 속하다.
    Belong to the yolk.
  • Google translate 이 지역은 재개발 소문 때문에 노른자 단지로 급부상하고 있다.
    This area is rapidly emerging as an yolk complex because of rumors of redevelopment.
  • Google translate 아버지는 부동산 업자의 말에 따라 억대의 노른자 땅을 사들이셨다.
    My father bought hundreds of millions of yolk land at the words of a real estate agent.
  • Google translate 옆집 남자가 알고 보니 대단한 부자래.
    The man next door turns out to be a great rich man.
    Google translate 나도 들었는데 그 사람이 갖고 있는 땅이 노른자라더라.
    I've heard that his land is yolk.
Từ đồng nghĩa 노른자위: 알의 흰자위에 둘러싸인 동그랗고 노란 부분., (비유적으로) 가장 중요하거나 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노른자 (노른자)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 노른자 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8)