🌟 노른자
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노른자 (
노른자
)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn Văn hóa ẩm thực
🗣️ 노른자 @ Ví dụ cụ thể
- 계란 노른자. [계란 (鷄卵)]
🌷 ㄴㄹㅈ: Initial sound 노른자
-
ㄴㄹㅈ (
논리적
)
: 논리에 맞는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÙ HỢP VỀ LOGIC: Việc giỏi diễn giải và suy xét. -
ㄴㄹㅈ (
논리적
)
: 논리에 맞는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LOGIC: Phù hợp về logic. -
ㄴㄹㅈ (
노른자
)
: 알의 흰자위에 둘러싸인 동그랗고 노란 부분.
☆
Danh từ
🌏 LÒNG ĐỎ TRỨNG: Phần có màu vàng, hình tròn được bao bọc ở phía trong lòng trắng của quả trứng. -
ㄴㄹㅈ (
내란죄
)
: 무력을 써서 현재의 정부를 무너뜨리려고 하거나 폭동을 일으켜 국가를 위태롭게 하는 죄.
Danh từ
🌏 TỘI NỔI LOẠN, TỘI PHIẾN LOẠN: Tội dùng vũ lực để lật đổ chính quyền hiện tại hoặc gây bạo động làm nguy hại tới quốc gia. -
ㄴㄹㅈ (
누룽지
)
: 밥을 지은 솥이나 냄비 바닥에 눌어붙은 밥.
Danh từ
🌏 NURUNGJI; CƠM CHÁY: Phần cơm bám dính ở đáy nồi cơm hay niêu cơm. -
ㄴㄹㅈ (
노루잠
)
: 깊이 잠들지 못하고 놀라서 자꾸 깨는 잠.
Danh từ
🌏 GIẤC NGỦ TRẰN TRỌC, GIẤC NGỦ CHẬP CHỜN, GIẤC NGỦ KHÔNG SAY: Giấc ngủ không sâu và liên tục thức giấc vì giật mình. -
ㄴㄹㅈ (
노략질
)
: 떼를 지어 다니며 사람을 해치거나 재물을 뺏는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỚP BÓC, SỰ CƯỠNG ĐOẠT: Hành vi tụ tập thành nhóm để đi gây hại cho con người hoặc cướp tài sản. -
ㄴㄹㅈ (
누름적
)
: 고기나 도라지 등을 익힌 뒤 꼬챙이에 꿰어 밀가루와 계란을 입히고 프라이팬 등에 눌러 지진 음식.
Danh từ
🌏 NUREUMJEOK; MÓN THỊT, RAU NƯỚNG QUE: Món ăn làm từ thịt hoặc rễ cây hoa chuông đã được làm chín sau đó xiên vào que rồi tẩm bột mỳ và trứng và đem rán chín trên chảo v.v... -
ㄴㄹㅈ (
노래집
)
: 일정한 기준에 따라 노래들을 한데 모아 묶어 놓은 책.
Danh từ
🌏 TUYỂN TẬP BÀI HÁT: Cuốn sách tập hợp các bài hát theo tiêu chí nhất định.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132)