🌟 명감독 (名監督)

Danh từ  

1. 실력이 뛰어나고 유명한 감독.

1. ĐẠO DIỄN NỔI DANH, ĐẠO DIỄN NỔI TIẾNG: Đạo diễn nổi tiếng và có năng lực tuyệt vời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최고의 명감독.
    Best director.
  • Google translate 한국의 명감독.
    Korea's famous director.
  • Google translate 명감독의 작품.
    Works by a master director.
  • Google translate 명감독이 되다.
    Become a master director.
  • Google translate 명감독으로 손꼽히다.
    Distinguished as a master director.
  • Google translate 그는 올림픽에서 한국 팀을 우승으로 이끌며 명감독이라고 불리게 되었다.
    He led the south korean team to the championship at the olympics and became called a great coach.
  • Google translate 김 감독은 두 번이나 영화제에서 감독상을 수상하며 명감독의 반열에 올랐다.
    Kim won the best director award twice at the film festival, becoming one of the best directors.
  • Google translate 이 감독은 선수 경험을 바탕으로 탁월한 전술을 보여 주고 있어요.
    Manager lee is showing excellent tactics based on his experience as a player.
    Google translate 네. 그야말로 훌륭한 선수가 명감독으로 성장했지요.
    Yeah. a great player has grown into a great coach.

명감독: great movie director; great sports coach,めいかんとく【名監督】,réalisateur(trice) célèbre, metteur en scène renommé,director célebre, director renombrado, director famoso,مخرج عظيم؛ مدرّب عظيم,нэр цуутай найруулагч, нэр цуутай дасгалжуулагч,đạo diễn nổi danh, đạo diễn nổi tiếng,ผู้กำกับชื่อดัง,sutradara terkenal,знаменитый режиссёр,著名导演,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명감독 (명감독) 명감독이 (명감도기) 명감독도 (명감독또) 명감독만 (명감동만)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197)