🌟 뭉개다

Động từ  

1. 한 자리에서 움직이지 않거나 아주 조금씩만 움직이다.

1. CHEN CHÚC, NÉN ÉP, CHẾT DÍ, KHÔNG DI CHUYỂN: Không cử động hoặc chỉ nhúc nhích từng chút ở một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엉덩이를 뭉개다.
    Stump your ass.
  • Google translate 방에서 뭉개다.
    Crush in a room.
  • Google translate 방바닥에서 뭉개다.
    Crush on the floor.
  • Google translate 자리에서 뭉개다.
    Crush in the seat.
  • Google translate 집에서 뭉개다.
    Crush in the house.
  • Google translate 아들은 오늘도 나가지 않고 집 안에서 뭉개고 있다.
    My son is not going out today and is crushing in the house.
  • Google translate 나는 남편이 아랫목에 앉아서 뭉갤 줄 알았는데 성큼 도와 주겠다고 나서서 놀랐다.
    I thought my husband would sit in his lower neck and crush it, but i was surprised that he offered to help me with a great deal.
  • Google translate 그렇게 아무것도 안 하고 엉덩이만 뭉개고 있지 말아라.
    Don't do nothing like that and just squash your butt.
    Google translate 저 정말 피곤해서 그러니까 가만히 두세요.
    I'm so tired, so leave me alone.

뭉개다: loiter; idle away,もじもじする。ぐずぐずする【愚図愚図する】,rester à ne rien faire,entretenerse, demorarse, tardar, aguardarse,يبقى ، يقيم في,хөдөлж ядах, хийж ядах,chen chúc, nén ép, chết dí, không di chuyển,ยืดยาด, ชักช้า, อืดอาด, โอ้เอ้, เอื่อยเฉื่อย, เฉื่อยชา,bertahan, berpaku,топтаться на месте; буксовать,磨唧,磨蹭,

2. 어떤 일이나 사실을 숨기거나, 처리하지 않고 질질 끌다.

2. LỜ ĐI, BAO CHE: Che giấu việc hay sự việc nào đó, hoặc kéo dài không xử lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 슬쩍 뭉개고 지나가다.
    Slip by.
  • Google translate 실수를 뭉개다.
    Crush a mistake.
  • Google translate 잘못을 뭉개다.
    Crush up mistakes.
  • Google translate 진실을 뭉개다.
    Crush the truth.
  • Google translate 남편이 자신의 잘못을 그냥 슬쩍 뭉개고 지나가려고 했다.
    Husband just slipped through his fault.
  • Google translate 문제 제기가 없자 승규는 그 일을 뭉개고 지나가고 싶어 했다.
    Without raising the question, seung-gyu wanted to crush the matter and get past it.
  • Google translate 피해를 받은 당사자가 뭉개고 앉아 있으면 어떡해!
    What if the victim sits crushed!
    Google translate 그래도 그쪽 사정이 딱하잖아요.
    But it's a pity for you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뭉개다 (뭉개다) 뭉개어 () 뭉개니 ()

🗣️ 뭉개다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103)