🌟 막가다

Động từ  

1. 앞뒤를 생각하지 않고 함부로 행동하다.

1. VÔ LỐI, NGANG NGƯỢC: Không suy nghĩ sau trước và hành động một cách tùy tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 막가는 나라.
    A country at a standstill.
  • Google translate 막가는 세상.
    A world going by.
  • Google translate 막가는 소리.
    A closing sound.
  • Google translate 막가는 인생.
    A life that goes by.
  • Google translate 막가는 학생.
    The last student.
  • Google translate 나는 그 사내의 막가는 태도를 더 이상 두고 볼 수 없었다.
    I couldn't wait and see the man's obstinate attitude anymore.
  • Google translate 그는 회의 시간에 내놓고 잠을 자거나 전화를 하는 막가는 직원이었다.
    He was a last-minute employee who put it up at the meeting and slept or telephoned.
  • Google translate 아들 녀석이 매일 싸움이나 하고 왜 그렇게 막가는지 모르겠어요.
    My son fights every day and i don't know why he keeps going.
    Google translate 아마 사춘기라서 그럴 거예요.
    Maybe it's puberty.

막가다: behave badly,じぶんかってだ【自分勝手だ】,se dévoyer, se dévergonder,actuar a ciegas, actuar a la topa tolondra,يَطيِش,хамаа замбараагүй,vô lối, ngang ngược,ไม่คิดหน้าคิดหลัง, ไม่คิดให้ดี, ไม่คิดให้รอบคอบ,bertindak seenaknya, semaunya, sesuka hati, sembrono, sembarangan,,随便,胡来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막가다 (막까다) 막가 (막까) 막가니 (막까니)

🗣️ 막가다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91)