🌟 물기둥

Danh từ  

1. 기둥처럼 높이 솟구쳐 오르거나 내리쏟아지는 굵은 물줄기.

1. CỘT NƯỚC: Dòng nước to dâng lên cao hoặc trút xuống giống như cái cột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거대한 물기둥.
    Giant water column.
  • Google translate 물기둥이 솟다.
    Water column rising.
  • Google translate 물기둥이 솟아오르다.
    Water column rising.
  • Google translate 물기둥이 치솟다.
    Water column soar.
  • Google translate 물기둥을 세우다.
    Pull up a water column.
  • Google translate 물기둥을 이루다.
    Form a column of water.
  • Google translate 물기둥을 일으키다.
    Create a column of water.
  • Google translate 이 폭포는 여름철에 시원하게 내리꽂히는 물기둥과 물안개로 유명하다.
    This waterfall is famous for its cool-down water columns and mist in summer.
  • Google translate 분수에서 뿜어 올린 두 줄기의 물기둥은 한낮의 더위를 말끔히 씻어 주었다.
    Two streams of water from the fountain washed away the midday heat.
  • Google translate 포탄이 바다 위로 떨어지면서 일으킨 거대한 물기둥에 주민들은 공포에 휩싸였다.
    The huge column of water caused by the shell falling over the sea was terrorizing the residents.

물기둥: column of water,すいちゅう・みずばしら【水柱】,colonne d'eau,columna de agua,عمود الماء,усан оргилуур, усан цутгалан,cột nước,พวยน้ำ,pilar air,водяной столб,水柱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물기둥 (물끼둥)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Gọi món (132) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)