🌟 서걱서걱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서걱서걱 (
서걱써걱
)
📚 Từ phái sinh: • 서걱서걱하다: 벼, 보리 등의 곡식을 베는 소리가 계속해서 나다., 눈을 밟는 소리가 계…
🌷 ㅅㄱㅅㄱ: Initial sound 서걱서걱
-
ㅅㄱㅅㄱ (
살금살금
)
: 남이 모르도록 눈치를 보며 조심스럽게 조용히 자꾸 움직이는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÓN RÉN, MỘT CÁCH LEN LÉN, MỘT CÁCH LÉN LÚT: Hình ảnh thường xuyên chuyển động lặng lẽ một cách cẩn thận, để ý để người khác không biết. -
ㅅㄱㅅㄱ (
순간순간
)
: 그때그때의 순간에.
Phó từ
🌏 TỪNG KHOẢNH KHẮC: Trong khoảnh khắc của từng lúc. -
ㅅㄱㅅㄱ (
소근소근
)
: → 소곤소곤
Phó từ
🌏 -
ㅅㄱㅅㄱ (
사각사각
)
: 벼, 보리, 밀 등을 계속 벨 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 XOÈN XOẸT, SOÀN SOẠT: Tiếng phát ra khi liên tục cắt lúa, lúa mì, lúa mạch... -
ㅅㄱㅅㄱ (
삼국사기
)
: 고려 시대에 김부식이 왕의 명령을 받고 펴낸 역사책. 신라, 백제, 고구려의 삼국 역사에 관해 쓰여 있다. ‘삼국유사’와 함께 한국에 남아 있는 가장 오래된 역사책이다.
Danh từ
🌏 SAMGUKSAGI; TAM QUỐC SỬ KÝ: Sách lịch sử lâu đời nhất còn lại ở Hàn Quốc cùng với quyển Tam quốc di sự, do Kim Bu Sik vào thời Goryeo theo mệnh lệnh của vua viết về lịch sử Tam quốc gồm ba nước Shilla, Baekje và Goguryeo. -
ㅅㄱㅅㄱ (
새근새근
)
: 고르지 않고 가쁘게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HỔN HỂN: Tiếng liên tục thở không đều và gấp gáp. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅅㄱㅅㄱ (
서걱서걱
)
: 벼, 보리 등의 곡식을 계속해서 베는 소리.
Phó từ
🌏 RÀN RẠT, XOÈN XOẸT: Âm thanh liên tục cắt ngũ cốc như như lúa, lúa mạch... -
ㅅㄱㅅㄱ (
소곤소곤
)
: 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 RĨ RÀ RÌ RẦM, THÌ THÀ THÌ THÀO, LÀO XÀ LÀO XÀO :: Tiếng cứ nói chuyện với giọng nhỏ để người khác không nghe thấy. Hoặc hình ảnh ấy. -
ㅅㄱㅅㄱ (
싱글싱글
)
: 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 자꾸 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI TẮN, MỘT CÁCH RẠNG RỠ: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng, cứ cười không thành tiếng. -
ㅅㄱㅅㄱ (
순간순간
)
: 그때그때의 순간.
Danh từ
🌏 MỖI GIÂY MỖI KHẮC: Mỗi thời khắc -
ㅅㄱㅅㄱ (
생글생글
)
: 눈과 입을 살며시 움직이며 자꾸 소리 없이 부드럽게 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI CƯỜI, MỘT CÁCH HỚN HỞ, MỘT CÁCH LÚNG LIẾNG: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng đồng thời cứ cười một cách nhẹ nhàng không thành tiếng. -
ㅅㄱㅅㄱ (
수군수군
)
: 남이 알아듣지 못하게 낮은 목소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÌ THẦM, MỘT CÁCH XÌ XÀO: Âm thanh cứ nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe thấy được. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅅㄱㅅㄱ (
송글송글
)
: → 송골송골
Phó từ
🌏 -
ㅅㄱㅅㄱ (
송골송골
)
: 땀이나 물방울 등이 살갗이나 표면에 작게 많이 돋아나 있는 모양.
Phó từ
🌏 LẤM TẤM, LẤM TA LẤM TẤM: Hình ảnh mồ hôi hoặc giọt nước... đọng nho nhỏ nhiều trên da thịt hay bề mặt. -
ㅅㄱㅅㄱ (
슬금슬금
)
: 남이 알아차리지 못하도록 눈치를 살펴 가면서 슬며시 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÉN LÚT, MỘT CÁCH THẬM THỤT: Điệu bộ để ý thái độ của người khác và hành động ngấm ngầm để người khác không biết được.
• Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105)