🌟 슬금슬금
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 슬금슬금 (
슬금슬금
)
🗣️ 슬금슬금 @ Ví dụ cụ thể
- 술버릇이 안 좋은 김 부장이 회식 자리에 온다는 소리를 들은 직원들은 슬금슬금 자리를 피했다. [자리를 피하다]
- 슬금슬금 비켜서다. [비켜서다]
- 슬금슬금 비키다. [비키다]
- 무섭게 생긴 사내가 다가오자 사람들은 슬금슬금 옆으로 비키기 시작하였다. [비키다]
- 슬금슬금 퇴보하다. [퇴보하다 (退步하다)]
- 큰 개가 나타나자 잔뜩 겁을 집어먹은 아이들이 슬금슬금 퇴보했다. [퇴보하다 (退步하다)]
- 인기척을 느낀 왕게가 슬금슬금 바위 틈으로 도망간다. [왕게 (王게)]
- 석유값이 또 들먹이자 공산품 가격도 슬금슬금 오르기 시작했다. [들먹이다]
- 아이들은 날이 선 지수의 목소리에 주눅이 들어 슬금슬금 자리로 돌아갔다. [주눅]
🌷 ㅅㄱㅅㄱ: Initial sound 슬금슬금
-
ㅅㄱㅅㄱ (
살금살금
)
: 남이 모르도록 눈치를 보며 조심스럽게 조용히 자꾸 움직이는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÓN RÉN, MỘT CÁCH LEN LÉN, MỘT CÁCH LÉN LÚT: Hình ảnh thường xuyên chuyển động lặng lẽ một cách cẩn thận, để ý để người khác không biết. -
ㅅㄱㅅㄱ (
순간순간
)
: 그때그때의 순간에.
Phó từ
🌏 TỪNG KHOẢNH KHẮC: Trong khoảnh khắc của từng lúc. -
ㅅㄱㅅㄱ (
소근소근
)
: → 소곤소곤
Phó từ
🌏 -
ㅅㄱㅅㄱ (
사각사각
)
: 벼, 보리, 밀 등을 계속 벨 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 XOÈN XOẸT, SOÀN SOẠT: Tiếng phát ra khi liên tục cắt lúa, lúa mì, lúa mạch... -
ㅅㄱㅅㄱ (
삼국사기
)
: 고려 시대에 김부식이 왕의 명령을 받고 펴낸 역사책. 신라, 백제, 고구려의 삼국 역사에 관해 쓰여 있다. ‘삼국유사’와 함께 한국에 남아 있는 가장 오래된 역사책이다.
Danh từ
🌏 SAMGUKSAGI; TAM QUỐC SỬ KÝ: Sách lịch sử lâu đời nhất còn lại ở Hàn Quốc cùng với quyển Tam quốc di sự, do Kim Bu Sik vào thời Goryeo theo mệnh lệnh của vua viết về lịch sử Tam quốc gồm ba nước Shilla, Baekje và Goguryeo. -
ㅅㄱㅅㄱ (
새근새근
)
: 고르지 않고 가쁘게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HỔN HỂN: Tiếng liên tục thở không đều và gấp gáp. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅅㄱㅅㄱ (
서걱서걱
)
: 벼, 보리 등의 곡식을 계속해서 베는 소리.
Phó từ
🌏 RÀN RẠT, XOÈN XOẸT: Âm thanh liên tục cắt ngũ cốc như như lúa, lúa mạch... -
ㅅㄱㅅㄱ (
소곤소곤
)
: 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 RĨ RÀ RÌ RẦM, THÌ THÀ THÌ THÀO, LÀO XÀ LÀO XÀO :: Tiếng cứ nói chuyện với giọng nhỏ để người khác không nghe thấy. Hoặc hình ảnh ấy. -
ㅅㄱㅅㄱ (
싱글싱글
)
: 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 자꾸 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI TẮN, MỘT CÁCH RẠNG RỠ: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng, cứ cười không thành tiếng. -
ㅅㄱㅅㄱ (
순간순간
)
: 그때그때의 순간.
Danh từ
🌏 MỖI GIÂY MỖI KHẮC: Mỗi thời khắc -
ㅅㄱㅅㄱ (
생글생글
)
: 눈과 입을 살며시 움직이며 자꾸 소리 없이 부드럽게 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI CƯỜI, MỘT CÁCH HỚN HỞ, MỘT CÁCH LÚNG LIẾNG: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng đồng thời cứ cười một cách nhẹ nhàng không thành tiếng. -
ㅅㄱㅅㄱ (
수군수군
)
: 남이 알아듣지 못하게 낮은 목소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÌ THẦM, MỘT CÁCH XÌ XÀO: Âm thanh cứ nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe thấy được. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅅㄱㅅㄱ (
송글송글
)
: → 송골송골
Phó từ
🌏 -
ㅅㄱㅅㄱ (
송골송골
)
: 땀이나 물방울 등이 살갗이나 표면에 작게 많이 돋아나 있는 모양.
Phó từ
🌏 LẤM TẤM, LẤM TA LẤM TẤM: Hình ảnh mồ hôi hoặc giọt nước... đọng nho nhỏ nhiều trên da thịt hay bề mặt. -
ㅅㄱㅅㄱ (
슬금슬금
)
: 남이 알아차리지 못하도록 눈치를 살펴 가면서 슬며시 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÉN LÚT, MỘT CÁCH THẬM THỤT: Điệu bộ để ý thái độ của người khác và hành động ngấm ngầm để người khác không biết được.
• Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138)