🌟 슬금슬금

Phó từ  

1. 남이 알아차리지 못하도록 눈치를 살펴 가면서 슬며시 행동하는 모양.

1. MỘT CÁCH LÉN LÚT, MỘT CÁCH THẬM THỤT: Điệu bộ để ý thái độ của người khác và hành động ngấm ngầm để người khác không biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 슬금슬금 다가오다.
    Creep up.
  • Google translate 슬금슬금 도망치다.
    Sneak away.
  • Google translate 슬금슬금 물러서다.
    Creep back.
  • Google translate 슬금슬금 오르다.
    Creep up.
  • Google translate 슬금슬금 피하다.
    Sneak away.
  • Google translate 한동안 안정되어 있던 물가가 다시 슬금슬금 오르기 시작한다.
    Prices, which have been stabilized for some time, are beginning to creep up again.
  • Google translate 구멍 밖으로 나왔던 쥐는 고양이를 보자 슬금슬금 다시 안으로 기어 들어갔다.
    The mouse, which had come out of the hole, crept back inside when he saw the cat.
  • Google translate 민준이가 네가 아끼던 컵을 깼어.
    Min-joon broke the cup you cared about.
    Google translate 그래서 아까 나를 보고는 슬금슬금 뒷걸음질을 쳤구나.
    That's why you strolled back at me earlier.
작은말 살금살금: 남이 모르도록 눈치를 보며 조심스럽게 조용히 자꾸 움직이는 모양.

슬금슬금: furtively,こそこそと。こっそりと,,a hurtadillas, con disimulo, furtivamente,مخالسة,сэм сэмхэн, сэмээрхэн,một cách lén lút, một cách thậm thụt,อย่างค่อย ๆ ย่อง, อย่างเงียบ ๆ, อย่างลับ ๆ, อย่างไม่ให้รู้ตัว, อย่างไม่ให้จับผิดได้,perlahan-lahan, diam-diam,исподтишка; потихоньку,偷偷地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 슬금슬금 (슬금슬금)

🗣️ 슬금슬금 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138)