🌟 비켜서다

Động từ  

1. 몸을 움직여 한쪽으로 물러서다.

1. ĐỨNG TRÁNH RA, ĐỨNG SANG MỘT BÊN: Dịch chuyển thân mình và đứng lùi sang một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길옆으로 비켜서다.
    Stand aside by the road.
  • Google translate 뒤로 비켜서다.
    Step back.
  • Google translate 한쪽으로 비켜서다.
    Stand aside to one side.
  • Google translate 멀리 비켜서다.
    Get out of the way.
  • Google translate 슬금슬금 비켜서다.
    Slowly step aside.
  • Google translate 나는 나를 향해 달려오는 자전거와 부딪치지 않기 위해 옆으로 비켜섰다.
    I stepped aside so as not to bump into a bicycle running towards me.
  • Google translate 왕이 행차를 하자 길을 가던 사람들은 길옆으로 비켜서서 고개를 숙였다.
    When the king was on his way, the people on his way stood aside by the side of the road and bowed their heads.
  • Google translate 출입구를 막고 서 있으면 다른 사람들이 다닐 수 없잖니.
    If you stand in the doorway, no one else can get around.
    Google translate 죄송해요. 제가 한쪽으로 비켜서 있을게요.
    I'm sorry. i'll stand aside.

비켜서다: step aside; move aside,しりぞく【退く】。さがる【下がる】。よける【避ける・除ける】,s'écarter, se pousser, se mettre de côté,retrocederse, retirarse, dar un paso atrás,يقف جانبا,холдож зогсох, зайлж зогсох,đứng tránh ra, đứng sang một bên,ยืนหลบ, ยืนหลีก,menyingkir, menghindar,передвигаться; отходить; отодвигаться,让开,避开,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비켜서다 (비ː켜서다) 비켜서 (비ː켜서) 비켜서니 (비ː켜서니)

🗣️ 비켜서다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197)