🌟 비켜서다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비켜서다 (
비ː켜서다
) • 비켜서 (비ː켜서
) • 비켜서니 (비ː켜서니
)
🗣️ 비켜서다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅋㅅㄷ: Initial sound 비켜서다
-
ㅂㅋㅅㄷ (
비켜서다
)
: 몸을 움직여 한쪽으로 물러서다.
Động từ
🌏 ĐỨNG TRÁNH RA, ĐỨNG SANG MỘT BÊN: Dịch chuyển thân mình và đứng lùi sang một phía.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197)