🌟 길섶

Danh từ  

1. 풀이 나 있는 길의 양옆.

1. LỀ ĐƯỜNG, VỆ ĐƯỜNG: Hai bên đường có cỏ mọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길섶에 내려놓다.
    Put it down on the street.
  • Google translate 길섶에 놓이다.
    Be placed on the road.
  • Google translate 길섶에 주저앉다.
    Sink down on the road.
  • Google translate 길섶으로 뛰어들다.
    Jump into the street.
  • Google translate 길섶으로 비켜서다.
    Get out of the way.
  • Google translate 배드민턴을 하던 아이들은 없어진 셔틀콕을 찾으러 길섶에 들어갔다.
    Badminton kids went into the streets looking for the missing shuttlecock.
  • Google translate 비탈진 좌우 길섶의 잡풀과 억새 줄기가 여름내 사람의 키만큼 훌쩍 자랐다.
    Slanted left and right pathways and silver grass and silver grass stems grew as tall as human beings during the summer.
  • Google translate 얼마 전부터 길섶에 풀이 다시 돋아나고 있어요.
    The grass has been growing on the road for some time now.
    Google translate 이제 곧 봄이니까요.
    It's spring soon.
Từ đồng nghĩa 길가: 길의 양쪽 가장자리.
Từ đồng nghĩa 길옆: 길의 양옆.
Từ đồng nghĩa 노변(路邊): 길의 양쪽 가장자리.

길섶: grassy roadside,みちばた【道端】。ろぼう【路傍】,,borde del camino,جانبا الطريق المعشب,замын хажуу, замын ирмэг, замын хөвөө, замын зах,lề đường, vệ đường,ริมถนน, ริมทาง, ข้างทาง, ข้างถนน,tepi jalan, pinggir jalan,обочина,路旁,路边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길섶 (길썹) 길섶이 (길써피) 길섶도 (길썹또) 길섶만 (길썸만)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76)