🌟 노변 (路邊)

Danh từ  

1. 길의 양쪽 가장자리.

1. LỀ ĐƯỜNG, VỆ ĐƯỜNG, VEN ĐƯỜNG: Xung quanh hai bên đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노변의 가게.
    A roadside shop.
  • Google translate 노변의 행인.
    Passer by the roadside.
  • Google translate 노변에 굴러다니다.
    Roll on the roadside.
  • Google translate 노변에 꽃이 피다.
    Flowers bloom on the roadside.
  • Google translate 노변에 서다.
    Stand by the roadside.
  • Google translate 노변에 앉다.
    Sitting on the roadside.
  • Google translate 노변에 차를 세우다.
    Pull over on the roadside.
  • Google translate 노변에 핀 꽃들이 바람에 흔들거렸다.
    Flowers blooming on the roadside shook in the wind.
  • Google translate 승규는 노변의 가게 앞에 차를 세우고 커피를 샀다.
    Seung-gyu pulled over in front of the roadside shop and bought coffee.
  • Google translate 피곤해서 그런지 자꾸 졸음이 오네요.
    I'm sleepy, maybe because i'm tired.
    Google translate 노변에 차를 잠시 세우고 쉬는 게 좋겠어요.
    We'd better pull over on the side of the road for a while and rest.
Từ đồng nghĩa 길가: 길의 양쪽 가장자리.
Từ đồng nghĩa 길섶: 풀이 나 있는 길의 양옆.
Từ đồng nghĩa 길옆: 길의 양옆.

노변: roadside; wayside,みちばた【道端】。ろぼう【路傍】。ろへん【路辺】,bord de la route, accotement, bas-côté,bordes de una calle,جانب الطريق,замын хажуу, замын зах,lề đường, vệ đường, ven đường,ริมถนน, ขอบถนน, ริมทาง, ข้างทาง,pinggir jalan,обочина; у дороги; по сторонам дороги,路边,路旁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노변 (노ː변)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47)