🌟 낭비 (浪費)

☆☆   Danh từ  

1. 돈, 시간, 물건 등을 헛되이 함부로 씀.

1. SỰ LÃNG PHÍ: Sự tiêu xài tiền bạc, thời gian, đồ vật một cách tùy tiện, vô ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낭비.
    A waste of money.
  • Google translate 예산 낭비.
    Waste of budget.
  • Google translate 사치와 낭비.
    Luxury and waste.
  • Google translate 낭비가 되다.
    Waste.
  • Google translate 낭비가 심하다.
    Wasteful.
  • Google translate 낭비를 막다.
    Stop waste.
  • Google translate 낭비를 하다.
    Waste.
  • Google translate 설거지를 할 때 물을 받아서 사용하면 물 낭비를 줄일 수 있다.
    Water can be used to reduce waste of water when washing dishes.
  • Google translate 김 과장은 석유 낭비를 줄이기 위해 자전거로 출퇴근을 한다.
    Kim commutes by bicycle to reduce oil waste.
  • Google translate 손님이 오시는데 음식은 많이 준비하는 게 좋겠지요?
    We're having a guest. we'd better prepare a lot of food, right?
    Google translate 아니요. 음식 낭비를 하면 안 되니까 사람 수에 맞게 적당히 하세요.
    No. you shouldn't waste food, so don't waste enough on the number of people.

낭비: waste,ろうひ【浪費】。むだづかい【無駄遣い】,gaspillage, prodigalité, gâchage, perte, dilapidation, dépenses désordonnées,despilfarro, derroche,تَفْرِيط، ضَيَاع,хоосон зарлага, хэмнэлтгүй зарцуулалт, дэмий үрлэг, үр ашиггүй зарцуулалт,sự lãng phí,การเปลือง, การสิ้นเปลือง, การฟุ่มเฟือย, การสุรุ่ยสุร่าย, การเสียเปล่า, การใช้อย่างฟุ่มเฟือย,pemborosan, foya-foya,расточительство; мотовство; пустая трата,浪费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낭비 (낭ː비)
📚 Từ phái sinh: 낭비되다(浪費되다): 돈, 시간, 물건 등이 헛되이 함부로 쓰이다. 낭비하다(浪費하다): 돈, 시간, 물건 등을 헛되이 함부로 쓰다.
📚 thể loại: Mua sắm  

🗣️ 낭비 (浪費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)