🌟 요만조만하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요만조만하다 (
요만조만하다
) • 요만조만한 (요만조만한
) • 요만조만하여 (요만조만하여
) 요만조만해 (요만조만해
) • 요만조만하니 (요만조만하니
) • 요만조만합니다 (요만조만함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 요만조만: 상태나 성질 등의 짐작하거나 다스릴 수 있을 만한 정도.📚 Annotation: 주로 '아니다', '않다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7)