🌟 결석 (缺席)

☆☆☆   Danh từ  

1. 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않음.

1. SỰ VẮNG MẶT: Việc không có mặt ở những vị trí chính thức như trường học hay buổi hội nghị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장기 결석.
    Long-term absenteeism.
  • Google translate 결석 일수.
    Number of absent days.
  • Google translate 결석 처리.
    Absenteeism.
  • Google translate 결석이 잦다.
    Frequent absences.
  • Google translate 결석으로 처리하다.
    Treat as absent.
  • Google translate 지수는 몸이 아파서 학교에 결석을 했다.
    Jisoo was sick and absent from school.
  • Google translate 나는 한 번도 결석을 하지 않아 개근상을 받았다.
    I never missed a class, so i got a perfect attendance award.
  • Google translate 앞으로는 연락도 없이 오지 않으면 무단 결석으로 처리할 거예요.
    From now on, if you don't come without a call, we'll treat you as an unauthorized absence.
    Google translate 정말 죄송합니다. 다시는 이런 일 없도록 하겠습니다.
    I'm so sorry. i won't let this happen again.
Từ trái nghĩa 출석(出席): 수업이나 모임 등에 나아가 참석함.

결석: absence,けっせき【欠席】,absence, absentéisme,ausencia, absentismo, inasistencia, contumacia, rebeldía,الغياب,таслах, суухгүй байх,sự vắng mặt,การขาดเรียน, การขาดงาน, การไม่มาเข้าร่วม,tidak hadir, absen,отсутствие; неявка; пропуск,缺席,缺勤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결석 (결썩) 결석이 (결써기) 결석도 (결썩또) 결석만 (결썽만)
📚 Từ phái sinh: 결석하다(缺席하다): 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  

🗣️ 결석 (缺席) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20)