🌟 잦다

  Tính từ  

1. 여러 번 반복되는 간격이 매우 짧다.

1. LTHƯỜNG XUYÊN: Khoảng cách được lặp lại nhiều lần rất ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잦은 가래.
    Frequent phlegm.
  • Google translate 기침이 잦다.
    Have a frequent cough.
  • Google translate 소변이 잦다.
    Urine frequent.
  • Google translate 열이 잦다.
    Fever frequent.
  • Google translate 점점 잦다.
    More and more.
  • Google translate 아이가 자면서 잦은 기침을 해 어디가 아픈지 걱정이 되었다.
    The child coughed frequently in his sleep and was worried about where he was sick.
  • Google translate 승규는 말을 할 수 없을 정도로 잦은 딸꾹질을 해 대고 있었다.
    Seung-gyu was having hiccups so often that he couldn't speak.
  • Google translate 몸에 나타나는 특별한 변화는 없었나요?
    Was there any particular change in the body?
    Google translate 요즘 들어 소변이 잦아서 자꾸 화장실에 가게 돼요.
    I've been urinating a lot lately and i keep going to the bathroom.

잦다: frequent,ひんぱんだ【頻繁だ】。しきりだ【頻りだ】,fréquent,reiterado, repetido,متكرّر,байн байн, ойр ойрхон,lthường xuyên,เป็นระยะ ๆ,  เป็นช่วง ๆ, เป็นตอน ๆ,sering, kerap,частый,频繁,

2. 자주 있다.

2. THƯỜNG HAY: Thường có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잦은 결석.
    Frequent absences.
  • Google translate 잦은 고장.
    Frequent breakdowns.
  • Google translate 잦은 외박.
    Frequent out nights.
  • Google translate 경우가 잦다.
    Often.
  • Google translate 기회가 잦다.
    Opportunities are frequent.
  • Google translate 사고가 잦다.
    Accidents frequent.
  • Google translate 싸움이 잦다.
    Fight frequent.
  • Google translate 왕래가 잦다.
    Frequent traffic.
  • Google translate 외출이 잦다.
    Frequent outings.
  • Google translate 아파트 주민들은 잦은 보일러 고장으로 불편을 겪고 있다.
    Apartment residents are suffering from frequent boiler failures.
  • Google translate 지수는 남자 친구가 생긴 뒤로 외출이 점점 잦아졌다.
    Jisoo has been going out more and more since she had a boyfriend.
  • Google translate 퇴근하고 영어 학원에 다닌다며?
    I heard you're going to an english academy after work.
    Google translate 요즘 회식이 잦아서 거의 못 나가고 있어.
    I've been having a lot of company dinners lately, so i can hardly go out.
Từ tham khảo 흔하다: 보통보다 더 많거나 자주 일어나서 쉽게 접할 수 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잦다 (잗따) 잦은 (자즌) 잦아 (자자) 잦으니 (자즈니) 잦습니다 (잗씀니다)
📚 thể loại: Tần số  

🗣️ 잦다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)