🌟 성미 (性味)

Danh từ  

1. 개인의 성격, 버릇, 마음가짐 등.

1. TÍNH KHÍ: Từ gọi chung của tính cách, thói quen, suy nghĩ của một cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬장꼬장한 성미.
    A stiff temper.
  • Google translate 느긋한 성미.
    A relaxed temper.
  • Google translate 팔팔한 성미.
    A lively temper.
  • Google translate 성미가 강직하다.
    Have a strong temper.
  • Google translate 성미가 고약하다.
    Bad temper.
  • Google translate 성미가 급하다.
    Be quick-tempered.
  • Google translate 성미가 사납다.
    Have a violent temper.
  • Google translate 성미가 태평하다.
    Easy-tempered.
  • Google translate 성미에 거슬리다.
    Irritate one's temperament.
  • Google translate 성미에 맞다.
    Suit one's taste.
  • Google translate 하고 싶은 말을 속에 담아 두는 것은 급한 내 성미에 맞지 않았다.
    Keeping what i wanted to say inside didn't suit my quick temper.
  • Google translate 그 남자는 성미가 사나워서 화도 잘 내고 다른 사람과 싸우는 일도 잦다.
    The man is hot-tempered and often fights with others.
  • Google translate 준비 다 하려면 아직 멀었어?
    You still got a long way to go to get ready?
    Google translate 성미도 급하다. 좀 기다려 봐.
    Quick-tempered. wait a minute.
Từ tham khảo 성벽(性癖): 굳어진 성질이나 버릇., 육체적 관계에 대한 욕망을 추구하는 성질.

성미: temper; temperament,きしょう【気性】。きしつ【気質】,caractère, disposition, goût, tempérament,temperamento,مزاج,ааш, ааль,tính khí,นิสัย, อุปนิสัย, ลักษณะ,karakter, sifat khas, sifat,характер; нрав,脾气,性子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성미 (성ː미)


🗣️ 성미 (性味) @ Giải nghĩa

🗣️ 성미 (性味) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)