🌟 성미 (性味)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성미 (
성ː미
)
🗣️ 성미 (性味) @ Giải nghĩa
🗣️ 성미 (性味) @ Ví dụ cụ thể
- 성마른 성미. [성마르다 (性마르다)]
- 까탈스러운 성미. [까탈스럽다]
- 불같은 성미. [불같다]
- 태평스러운 성미. [태평스럽다 (太平스럽다)]
- 괴팍한 성미. [괴팍하다 (乖愎▽하다)]
- 노인은 시중드는 사람들을 몇이나 쫓아낼 만큼 성미가 괴팍하다. [괴팍하다 (乖愎▽하다)]
- 텁텁한 성미. [텁텁하다]
- 강퍅한 성미. [강퍅하다 (剛愎하다)]
- 강퍅한 성미의 노인은 무엇이든 뜻대로 되지 않으면 화를 냈다. [강퍅하다 (剛愎하다)]
- 욱하는 성미. [욱하다]
- 침착한 성미. [침착하다 (沈着하다)]
- 털털한 성미. [털털하다]
- 유난한 성미. [유난하다]
- 매운 성미. [맵다]
- 고집스러운 성미. [고집스럽다 (固執스럽다)]
- 팔팔한 성미. [팔팔하다]
- 지수는 성미가 팔팔해 여러 번 신호 위반으로 교통사고를 냈다. [팔팔하다]
- 성미가 괄괄하다. [괄괄하다]
- 너는 그 괄괄한 성미 좀 고쳐야 돼. [괄괄하다]
🌷 ㅅㅁ: Initial sound 성미
-
ㅅㅁ (
십만
)
: 만의 열 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MƯỜI VẠN, MỘT TRĂM NGÀN: Số gấp mười lần của một vạn. -
ㅅㅁ (
스물
)
: 열의 두 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 HAI MƯƠI: Số gấp hai lần số mười. -
ㅅㅁ (
신문
)
: 정기적으로 세상에서 일어나는 새로운 일들을 알려 주는 간행물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁO, BÁO CHÍ: Ấn phẩm định kì cho biết những việc mới đang xảy ra trên thế gian. -
ㅅㅁ (
선물
)
: 고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 줌. 또는 그 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TẶNG QUÀ, MÓN QUÀ: Việc đưa một món đồ cho người khác để thể hiện lòng biết ơn hay chúc mừng. Hay là món đồ đó. -
ㅅㅁ (
십만
)
: 만의 열 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MƯỜI VẠN: Thuộc số gấp mười lần của một vạn. -
ㅅㅁ (
스무
)
: 스물의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI MƯƠI: Thuộc hai mươi. -
ㅅㅁ (
시민
)
: 한 도시 안에 살고 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊ DÂN, DÂN THÀNH THỊ: Người sống trong đô thị nào đó. -
ㅅㅁ (
설명
)
: 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말함. 또는 그런 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢI THÍCH, VIỆC TRÌNH BÀY, LỜI GIẢI THÍCH, LỜI TRÌNH BÀY: Việc nói cái gì đó cho người khác một cách dễ hiểu. Hoặc lời nói đó.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)