🌟 까탈스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까탈스럽다 (
까탈스럽다
) • 까탈스러운 (까탈스러운
) • 까탈스러워 (까탈스러워
) • 까탈스러우니 (까탈스러우니
) • 까탈스럽습니다 (까탈스럽씀니다
)
🌷 ㄲㅌㅅㄹㄷ: Initial sound 까탈스럽다
-
ㄲㅌㅅㄹㄷ (
까탈스럽다
)
: 조건이나 방법이 복잡하고 엄격하여 다루기가 쉽지 않다.
Tính từ
🌏 RẮC RỐI, NGẶT NGHÈO: Điều kiện hay phương pháp phức tạp và nghiêm ngặt nên khó tiếp cận.
• So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151)