Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까탈스럽다 (까탈스럽다) • 까탈스러운 (까탈스러운) • 까탈스러워 (까탈스러워) • 까탈스러우니 (까탈스러우니) • 까탈스럽습니다 (까탈스럽씀니다)
까탈스럽다
까탈스러운
까탈스러워
까탈스러우니
까탈스럽씀니다
Start 까 까 End
Start
End
Start 탈 탈 End
Start 스 스 End
Start 럽 럽 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101)