🌟 까탈스럽다

Tính từ  

1. 조건이나 방법이 복잡하고 엄격하여 다루기가 쉽지 않다.

1. RẮC RỐI, NGẶT NGHÈO: Điều kiện hay phương pháp phức tạp và nghiêm ngặt nên khó tiếp cận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손질이 까탈스럽다.
    It's very picky.
  • Google translate 요구가 까탈스럽다.
    The demands are picky.
  • Google translate 일이 까탈스럽다.
    Things are picky.
  • Google translate 조건이 까탈스럽다.
    Conditions are tricky.
  • Google translate 다루기 까탈스럽다.
    Handling prick.
  • Google translate 이 도로는 초보자들이 운전하기에 까탈스러운 코스이다.
    This road is a difficult course for beginners to drive.
  • Google translate 이 산의 정상에 오르기까지는 길이 가파르기 때문에 좀 까탈스럽게 느껴질 수 있다.
    The road to the top of this mountain is steep, so it may feel a little picky.
  • Google translate 이 기계의 조작 방법은 꽤나 까탈스럽다.
    The method of operation of this machine is quite tricky.

까탈스럽다: complicated; intricate; difficult,むずかしい【難しい】。きびしい【厳しい】。ややこしい,difficile, complexe, ardu, malaisé,complicado, complejo,صعب,барцадтай, саадтай,rắc rối, ngặt nghèo,เป็นปัญหา, เป็นอุปสรรค, เป็นสิ่งกีดขวาง, เป็นสิ่งขัดขวาง,rumit, kaku, keras, ketat,затруднительный; сложный,棘手,苛刻,

2. 사람의 성격이나 취향이 원만하지 않아서 마음에 들도록 행동하기 어렵다.

2. KÉN, KHÓ TÍNH: Tính cách hay sở thích của con người không được hay nên khó mà làm vừa lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까탈스러운 사람.
    A picky person.
  • Google translate 까탈스러운 성격.
    A fussy character.
  • Google translate 까탈스러운 성미.
    A fussy temper.
  • Google translate 까탈스러운 손님.
    A picky customer.
  • Google translate 성질이 까탈스럽다.
    Have a picky temper.
  • Google translate 입맛이 까탈스럽다.
    I have a picky appetite.
  • Google translate 사장은 까탈스러운 성격으로 주변 사람들을 힘들게 했다.
    The boss had a picky personality that made people around him suffer.
  • Google translate 까탈스럽고 예민한 그는 작은 소리에도 인상을 찌푸렸다.
    The prickly and sensitive man frowned at the slightest sound.
  • Google translate 할머니, 손녀 맛있는 것 좀 만들어 주셨어요?
    Grandma, did you make something delicious for your granddaughter?
    Google translate 다섯 살짜리 입맛이 어찌나 까탈스러운지 차려 줘도 잘 안 먹더라고.
    The five-year-old's taste buds are so stingy that he doesn't eat well even if i serve them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까탈스럽다 (까탈스럽다) 까탈스러운 (까탈스러운) 까탈스러워 (까탈스러워) 까탈스러우니 (까탈스러우니) 까탈스럽습니다 (까탈스럽씀니다)

💕Start 까탈스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Luật (42)