🌟 까탈스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까탈스럽다 (
까탈스럽다
) • 까탈스러운 (까탈스러운
) • 까탈스러워 (까탈스러워
) • 까탈스러우니 (까탈스러우니
) • 까탈스럽습니다 (까탈스럽씀니다
)
🌷 ㄲㅌㅅㄹㄷ: Initial sound 까탈스럽다
-
ㄲㅌㅅㄹㄷ (
까탈스럽다
)
: 조건이나 방법이 복잡하고 엄격하여 다루기가 쉽지 않다.
Tính từ
🌏 RẮC RỐI, NGẶT NGHÈO: Điều kiện hay phương pháp phức tạp và nghiêm ngặt nên khó tiếp cận.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Luật (42)