🌟 괄괄하다

Tính từ  

1. 성격이 몹시 강하고 급하다.

1. MẠNH MẼ, HĂNG HÁI, ÀO ÀO: Tính cách rất mạnh mẽ và gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성격이 괄괄하다.
    He has a big personality.
  • Google translate 성질이 괄괄하다.
    Braceful in disposition.
  • Google translate 성미가 괄괄하다.
    Having a big temper.
  • Google translate 지수는 마치 사내처럼 괄괄한 성격을 지닌 골목대장이었다.
    Ji-su was an alley boss with a character as big as a man.
  • Google translate 승규는 성격이 괄괄해서 싸움질을 하고 다녔다.
    Seung-gyu had a big personality and went around fighting.
  • Google translate 백화점 직원이 너무 불친절해서 한바탕 퍼부었어.
    The staff at the department store was so unkind that they poured it out.
    Google translate 너는 그 괄괄한 성미 좀 고쳐야 돼.
    You've got to fix that big temper.

괄괄하다: hot-tempered; ardent,がらがらする,dynamique, vif, ardent,irascible, iracundo, violento, viril, varonil,متهوّر,эрс шийдмэг,mạnh mẽ, hăng hái, ào ào,(นิสัย)แข็งกระด้าง, แข็งกระดาก, ใจร้อน, ใจร้อนหุนหัน, หุนหันพลันแล่น,emosional, temperamental,,性急,泼辣,粗犷,

2. 목소리가 굵고 거칠면서 크다.

2. KHÀN ĐẶC, Ồ Ồ: Giọng nói nặng nề, không trong trẻo và lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목소리가 괄괄하다.
    The voice is loud.
  • Google translate 시장에서 상인들이 저마다 괄괄한 목소리로 호객 행위를 하고 있었다.
    Merchants in the market were soliciting in their respective sharp voices.
  • Google translate 유민이는 왜소한 체구와는 달리 괄괄하고 화통한 목소리를 지녔다.
    Yu-min has a large, chubby voice, unlike a dwarf.
  • Google translate 지수의 노래를 들어 보면 목소리가 그렇게 청아할 수가 없어.
    If you listen to jisoo's song, your voice can't be so clear.
    Google translate 그렇지? 그런데 말할 때의 목소리는 의외로 괄괄해.
    Right? but his voice is surprisingly loud when he speaks.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괄괄하다 (괄괄하다) 괄괄한 (괄괄한) 괄괄하여 (괄괄하여) 괄괄해 (괄괄해) 괄괄하니 (괄괄하니) 괄괄합니다 (괄괄함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)