💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 8

괄하다 : 성격이 몹시 강하고 급하다. Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, HĂNG HÁI, ÀO ÀO: Tính cách rất mạnh mẽ và gấp gáp.

목상대 (刮目相對) : 상대방의 능력이나 성과가 놀랄 정도로 매우 좋아짐. Danh từ
🌏 SỰ TIẾN BỘ VƯỢT BẬC, SỰ VƯỢT LÊN PHÍA TRƯỚC: Việc tài năng hay thành quả của người khác tiến triển rất nhanh đến mức đáng ngạc nhiên.

목상대하다 (刮目相對 하다) : 상대방의 능력이나 성과가 놀랄 정도로 매우 좋아지다. Động từ
🌏 TIẾN BỘ VƯỢT BẬC, TIẾN TRIỂN NHANH: Thành quả hay tài năng của người khác tiến bộ rất nhanh đến mức ngạc nhiên.

목하다 (刮目 하다) : 발전한 정도가 매우 대단하여 놀라서 다시 보다. Động từ
🌏 ĐÁNG KHÂM PHỤC: Mức độ phát triển quá vượt bậc nên ngạc nhiên và nhìn lại.

시 (恝視) : 사람을 무시하여 함부로 대함. Danh từ
🌏 SỰ XEM THƯỜNG, SỰ KHINH RẺ, SỰ KHINH MIỆT: Việc xem thường con người và đối xử tùy tiện.

시하다 (恝視 하다) : 사람을 무시하여 함부로 대하다. Động từ
🌏 XEM THƯỜNG, KHINH RẺ, KHINH MIỆT: Xem thường con người và đối xử tùy tiện.

약근 (括約筋) : 항문, 요도 등의 기관을 둘러싸고 있으면서 열고 닫는 기능을 하는 고리 모양의 근육. Danh từ
🌏 (Y HỌC) CƠ THẮT: Cơ hình mắt xích, nằm xung quanh các cơ quan như hậu môn, ống đái, giữ chức năng đóng vào và mở ra.

호 (括弧) : 다른 내용과 구별하기 위하여 단어, 문장 등의 앞뒤에 넣어 묶어 주는 문장 부호. Danh từ
🌏 DẤU NGOẶC: Dấu câu đặt trước và sau từ, câu…, gộp lại để phân biệt với nội dung khác.


:
Tìm đường (20) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)