🌟 괄목상대하다 (刮目相對 하다)

Động từ  

1. 상대방의 능력이나 성과가 놀랄 정도로 매우 좋아지다.

1. TIẾN BỘ VƯỢT BẬC, TIẾN TRIỂN NHANH: Thành quả hay tài năng của người khác tiến bộ rất nhanh đến mức ngạc nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 괄목상대한 성과.
    A remarkable achievement.
  • Google translate 괄목상대할 수준.
    A remarkable level.
  • Google translate 괄목상대할 만큼 달라지다.
    Significantly different.
  • Google translate 괄목상대할 만큼 성장하다.
    Grow to a remarkable extent.
  • Google translate 괄목상대할 정도로 발전하다.
    Develop remarkably advanced.
  • Google translate 후진국이던 그 나라의 경제는 최근 몇 년간 괄목상대했다.
    The economy of the underdeveloped country has been remarkable in recent years.
  • Google translate 지난 대회에서 예선 탈락했던 팀이 괄목상대하여 우승 팀이 되었다.
    The team that failed to qualify for the last competition was remarkable and became the winning team.
  • Google translate 민준이가 언제부터 공부를 저렇게 잘했지?
    When did minjun start studying so well?
    Google translate 한동안 공부를 열심히 하더니 괄목상대했네.
    You've been studying hard for a while, and you've had a remarkable experience.

괄목상대하다: look at each other in astonishment,かつもくしてあいまつ【刮目して相待つ】,faire des progrès remarquables, s'améliorer remarquablement,admirarse,يثير الانبهار,итгэхийн аргагүй сайжрах,tiến bộ vượt bậc, tiến triển nhanh,ผิดหูผิดตา, ตื่นตาตื่นใจ, น่าทึ่ง, พัฒนาขึ้นมาก,mencengangkan, menakjubkan, mengejutkan, mengagumkan,,刮目相看,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괄목상대하다 (괄목쌍대하다)
📚 Từ phái sinh: 괄목상대(刮目相對): 상대방의 능력이나 성과가 놀랄 정도로 매우 좋아짐.

💕Start 괄목상대하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82)