🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

(總括) : 각각 떨어져 있는 것들을 한데 모아서 묶음. Danh từ
🌏 TỔNG QUÁT: Sự gom và tập hợp những thứ tách rời nhau vào một chỗ.

(槪括) : 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 냄. Danh từ
🌏 SỰ KHÁI QUÁT, SỰ SƠ LƯỢC, SỰ TÓM TẮT: Việc chọn lựa sơ bộ và đưa ra nội dung quan trọng hay điểm tóm lược.

(一括) : 따로 떨어져 있는 여러 가지 것들을 한데 묶음. Danh từ
🌏 NHẤT LOẠT, ĐỒNG LOẠT: Sự kết hợp những thứ rời rạc, không liên kết với nhau về một mối.


:
Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197)